(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electoral districts
C1

electoral districts

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực bầu cử đơn vị bầu cử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electoral districts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các khu vực địa lý được sử dụng trong bầu cử. Một đơn vị hành chính lãnh thổ để bầu các thành viên vào cơ quan lập pháp.

Definition (English Meaning)

Geographic areas used in elections. A territorial subdivision for electing members to a legislative body.

Ví dụ Thực tế với 'Electoral districts'

  • "The country is divided into several electoral districts for the parliamentary elections."

    "Đất nước được chia thành nhiều khu vực bầu cử cho cuộc bầu cử quốc hội."

  • "Changes to electoral districts can significantly impact election outcomes."

    "Những thay đổi đối với các khu vực bầu cử có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả bầu cử."

  • "The commission is responsible for drawing the boundaries of electoral districts."

    "Ủy ban chịu trách nhiệm vẽ ranh giới của các khu vực bầu cử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electoral districts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: electoral district
  • Adjective: electoral
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constituencies(khu vực bầu cử)
voting districts(khu vực bỏ phiếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

elections(bầu cử)
ballot(lá phiếu)
legislature(cơ quan lập pháp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Electoral districts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'electoral districts' thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cử đại diện, nơi mỗi khu vực bầu cử có một số lượng đại diện nhất định trong cơ quan lập pháp. Nó nhấn mạnh đến sự phân chia lãnh thổ để đảm bảo tính đại diện trong hệ thống bầu cử. So với các từ đồng nghĩa như 'constituencies', 'electoral districts' mang tính chính thức và hành chính hơn, thường được sử dụng trong luật pháp và các văn bản chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

in: dùng để chỉ sự tồn tại của các khu vực bầu cử trong một quốc gia hoặc vùng cụ thể (ví dụ: 'electoral districts in Vietnam'). within: dùng để chỉ vị trí địa lý cụ thể nằm trong một khu vực bầu cử lớn hơn (ví dụ: 'a polling station within an electoral district').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electoral districts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)