(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impartial districting
C1

impartial districting

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân chia khu vực bầu cử công bằng tái phân vùng bầu cử công bằng phân chia địa giới bầu cử khách quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impartial districting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình vẽ ranh giới khu vực bầu cử một cách công bằng và không thiên vị bất kỳ đảng phái hoặc nhóm chính trị cụ thể nào.

Definition (English Meaning)

The process of drawing electoral district boundaries in a way that is fair and does not favor any particular political party or group.

Ví dụ Thực tế với 'Impartial districting'

  • "Impartial districting is essential for maintaining a fair and representative democracy."

    "Phân chia khu vực bầu cử công bằng là điều cần thiết để duy trì một nền dân chủ công bằng và mang tính đại diện."

  • "The commission was tasked with ensuring impartial districting in the state."

    "Ủy ban được giao nhiệm vụ đảm bảo việc phân chia khu vực bầu cử công bằng trong tiểu bang."

  • "Advocates are pushing for impartial districting reforms to prevent gerrymandering."

    "Những người ủng hộ đang thúc đẩy các cải cách phân chia khu vực bầu cử công bằng để ngăn chặn sự phân chia khu vực bầu cử bất công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impartial districting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Impartial districting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh bầu cử và quản lý nhà nước. Nó nhấn mạnh sự khách quan và công bằng trong việc phân chia các khu vực bầu cử, nhằm đảm bảo mọi cử tri đều có cơ hội ngang nhau để bầu chọn đại diện của mình. Khác với 'gerrymandering' (phân chia khu vực bầu cử một cách bất công), 'impartial districting' hướng đến một quy trình trung lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in:** Nhấn mạnh vai trò của sự công bằng trong quá trình phân chia. Ví dụ: "Impartial districting *in* a democracy is crucial."
* **of:** Thường được sử dụng khi nói về tầm quan trọng của sự phân chia công bằng. Ví dụ: "The importance *of* impartial districting cannot be overstated."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impartial districting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)