(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falchion
C1

falchion

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiếm falchion đao (một cách dịch tương đối do sự tương đồng về hình dáng và mục đích sử dụng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falchion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại kiếm lưỡi rộng, cong và chỉ có một cạnh sắc, thường được sử dụng ở châu Âu từ thế kỷ 13 trở đi.

Definition (English Meaning)

A broad, curved sword with a single edge, typically used in Europe from the 13th century onwards.

Ví dụ Thực tế với 'Falchion'

  • "The knight drew his falchion and charged into battle."

    "Hiệp sĩ rút thanh falchion của mình và xông vào trận chiến."

  • "Archaeologists discovered a falchion at the medieval battlefield site."

    "Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một thanh falchion tại địa điểm chiến trường thời trung cổ."

  • "The museum displays a collection of falchions from different historical periods."

    "Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các thanh falchion từ các thời kỳ lịch sử khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falchion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: falchion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sword(kiếm)
blade(lưỡi kiếm)
scimitar(kiếm cong (loại của người Ả Rập))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

longsword(kiếm dài)
dagger(dao găm)
armor(áo giáp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Vũ khí học

Ghi chú Cách dùng 'Falchion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Falchion là một loại kiếm cận chiến thường được so sánh với dao rựa hoặc mã tấu. Nó nổi tiếng với khả năng chém mạnh mẽ. Falchion có nhiều biến thể về hình dạng lưỡi kiếm, nhưng đặc điểm chung là lưỡi kiếm cong và chỉ có một cạnh sắc. Nó không tinh tế như kiếm rapier, nhưng hiệu quả trong chiến đấu tầm gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falchion'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's collection includes a falchion from the 13th century.
Bộ sưu tập của bảo tàng bao gồm một thanh falchion từ thế kỷ 13.
Phủ định
He does not own a falchion; his sword collection consists of katanas and sabers.
Anh ấy không sở hữu một thanh falchion; bộ sưu tập kiếm của anh ấy bao gồm katana và saber.
Nghi vấn
Does the blacksmith craft falchions or only broadswords?
Người thợ rèn có chế tạo falchion hay chỉ kiếm broadsword?
(Vị trí vocab_tab4_inline)