(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bird of prey
B2

bird of prey

noun

Nghĩa tiếng Việt

chim săn mồi loài chim ăn thịt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bird of prey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài chim săn bắt và ăn thịt các động vật khác.

Definition (English Meaning)

A bird that hunts and feeds on other animals.

Ví dụ Thực tế với 'Bird of prey'

  • "The eagle is a magnificent bird of prey."

    "Đại bàng là một loài chim săn mồi hùng vĩ."

  • "Birds of prey play a vital role in the ecosystem."

    "Chim săn mồi đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái."

  • "Conservation efforts are crucial to protect birds of prey from extinction."

    "Những nỗ lực bảo tồn là rất quan trọng để bảo vệ chim săn mồi khỏi tuyệt chủng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bird of prey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bird of prey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

eagle(đại bàng)
hawk(diều hâu) falcon(chim ưng)
owl(cú mèo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bird of prey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các loài chim như đại bàng, diều hâu, chim ưng, cú mèo... Đặc điểm chung của chúng là có móng vuốt sắc nhọn, thị lực tốt và mỏ khoằm để xé thịt con mồi. 'Raptor' là một từ đồng nghĩa phổ biến, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc chuyên môn. 'Bird of prey' có thể được sử dụng một cách tự nhiên hơn trong các cuộc trò chuyện thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bird of prey'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Spotting a bird of prey soaring overhead always thrills avid birdwatchers.
Việc phát hiện một loài chim săn mồi bay lượn trên cao luôn khiến những người đam mê ngắm chim thích thú.
Phủ định
He avoids considering a bird of prey as a pet because of ethical concerns.
Anh ấy tránh việc cân nhắc chim săn mồi như một thú cưng vì những lo ngại về đạo đức.
Nghi vấn
Is studying the behavior of a bird of prey your main focus during the field trip?
Có phải việc nghiên cứu hành vi của một loài chim săn mồi là trọng tâm chính của bạn trong chuyến đi thực tế?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conservation group has studied that bird of prey for many years.
Nhóm bảo tồn đã nghiên cứu loài chim săn mồi đó trong nhiều năm.
Phủ định
I haven't seen that type of bird of prey in this area before.
Tôi chưa từng thấy loại chim săn mồi đó ở khu vực này trước đây.
Nghi vấn
Has anyone ever successfully rehabilitated a bird of prey with such severe injuries?
Đã có ai từng phục hồi thành công một con chim săn mồi bị thương nặng như vậy chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)