(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hawk (in some contexts)
B2

hawk (in some contexts)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chim ưng người hiếu chiến bán rong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hawk (in some contexts)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài chim săn mồi có cánh rộng và đuôi dài, thường thấy săn bắt ở những khu vực trống trải.

Definition (English Meaning)

A type of bird of prey with broad wings and a long tail, often seen hunting in open areas.

Ví dụ Thực tế với 'Hawk (in some contexts)'

  • "The hawk soared above the fields, searching for its prey."

    "Con chim ưng bay lượn trên những cánh đồng, tìm kiếm con mồi."

  • "The political hawks are pushing for tougher sanctions."

    "Những người hiếu chiến trong chính trị đang thúc đẩy các biện pháp trừng phạt cứng rắn hơn."

  • "He hawks newspapers on the street corner."

    "Anh ta bán báo dạo ở góc phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hawk (in some contexts)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dove(người chủ trương hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

eagle(đại bàng)
falcon(chim ưng cắt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hawk (in some contexts)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ một loài chim săn mồi thuộc họ Ưng (Accipitridae). Kích thước và màu sắc có thể khác nhau tùy theo loài. Thường được so sánh với đại bàng (eagle), nhưng hawk thường nhỏ hơn và nhanh nhẹn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: a hawk of prey (một con chim ưng săn mồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hawk (in some contexts)'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He said that he would hawk his wares at the market the next day.
Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ rao bán hàng hóa của mình ở chợ vào ngày hôm sau.
Phủ định
She told me that she did not hawk goods on the street anymore.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không còn bán hàng rong trên đường phố nữa.
Nghi vấn
The manager asked if he had been hawking without a permit.
Người quản lý hỏi liệu anh ta có đang bán hàng rong mà không có giấy phép hay không.

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He will hawk his wares at the market tomorrow.
Anh ấy sẽ rao bán hàng của mình ở chợ vào ngày mai.
Phủ định
She is not going to hawk her paintings on the street; she'll use an online platform.
Cô ấy sẽ không rao bán tranh của mình trên đường phố; cô ấy sẽ sử dụng một nền tảng trực tuyến.
Nghi vấn
Will they hawk those old books anymore?
Họ sẽ còn rao bán những cuốn sách cũ đó nữa không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He hawked his wares more aggressively than his competitor.
Anh ta rao bán hàng hóa của mình một cách hung hăng hơn đối thủ cạnh tranh của anh ta.
Phủ định
She doesn't hawk her products as persistently as he does.
Cô ấy không rao bán sản phẩm của mình một cách kiên trì như anh ấy.
Nghi vấn
Does he hawk his goods more loudly than anyone else in the market?
Anh ấy có rao bán hàng hóa của mình to hơn bất kỳ ai khác trong chợ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)