false assumption
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'False assumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý tưởng hoặc niềm tin không dựa trên sự thật hoặc thực tế.
Definition (English Meaning)
An idea or belief that is not based on truth or fact.
Ví dụ Thực tế với 'False assumption'
-
"His argument was flawed due to a false assumption about the company's finances."
"Lập luận của anh ta bị sai sót do một giả định sai lầm về tình hình tài chính của công ty."
-
"It's a false assumption to think that all immigrants are a drain on society."
"Thật là một giả định sai lầm khi nghĩ rằng tất cả người nhập cư đều là gánh nặng cho xã hội."
-
"Many marketing campaigns are based on the false assumption that consumers are rational actors."
"Nhiều chiến dịch marketing dựa trên giả định sai lầm rằng người tiêu dùng là những tác nhân lý trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'False assumption'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assumption
- Adjective: false
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'False assumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'false assumption' nhấn mạnh rằng một giả định được đưa ra là không chính xác, có thể dẫn đến những kết luận sai lầm. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một lỗi trong suy luận hoặc lập luận. Khác với 'incorrect assumption' (giả định không chính xác), 'false assumption' có thể mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ rằng giả định đó không chỉ sai mà còn có thể gây hiểu lầm nghiêm trọng. 'Erroneous assumption' mang tính trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn bản học thuật hoặc pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **based on:** Chỉ ra rằng một kết luận sai được rút ra DỰA TRÊN giả định sai đó.
* **about:** Thảo luận về tính đúng sai của một giả định trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: 'There are several false assumptions about climate change.' (Có một số giả định sai lầm về biến đổi khí hậu.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'False assumption'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Making decisions based on false assumptions can lead to negative outcomes: for example, investing in a declining market, trusting an unreliable source, or underestimating project costs.
|
Đưa ra quyết định dựa trên những giả định sai lầm có thể dẫn đến kết quả tiêu cực: ví dụ, đầu tư vào một thị trường đang suy giảm, tin tưởng một nguồn không đáng tin cậy hoặc đánh giá thấp chi phí dự án. |
| Phủ định |
We shouldn't operate under false assumptions: neglecting thorough research, ignoring expert advice, and dismissing potential risks will lead to project failure.
|
Chúng ta không nên hoạt động dựa trên những giả định sai lầm: bỏ qua nghiên cứu kỹ lưỡng, phớt lờ lời khuyên của chuyên gia và bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn sẽ dẫn đến thất bại của dự án. |
| Nghi vấn |
Are we proceeding based on a false assumption: that the market will remain stable, that our competitors won't react, or that our target audience is homogenous?
|
Chúng ta có đang tiến hành dựa trên một giả định sai lầm không: rằng thị trường sẽ ổn định, rằng các đối thủ cạnh tranh của chúng ta sẽ không phản ứng hoặc đối tượng mục tiêu của chúng ta là đồng nhất? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He made a false assumption about her intentions.
|
Anh ấy đã đưa ra một giả định sai lầm về ý định của cô ấy. |
| Phủ định |
Only after the evidence was presented did he realize the false assumption he had been operating under.
|
Chỉ sau khi bằng chứng được đưa ra, anh ấy mới nhận ra giả định sai lầm mà anh ấy đã hành động theo. |
| Nghi vấn |
Had they known it was a false assumption, would they have acted differently?
|
Nếu họ biết đó là một giả định sai lầm, họ có hành động khác đi không? |