(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logical error
C1

logical error

noun

Nghĩa tiếng Việt

lỗi logic sai sót logic lỗi suy luận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logical error'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lỗi trong suy luận làm cho một luận điểm trở nên không hợp lệ. Trong lập trình máy tính, đó là một lỗi trong mã nguồn của chương trình khiến nó hoạt động không chính xác.

Definition (English Meaning)

An error in reasoning that makes an argument invalid. In computer programming, it's a bug in the program's source code that causes it to operate incorrectly.

Ví dụ Thực tế với 'Logical error'

  • "The program compiled successfully, but a logical error caused it to produce incorrect results."

    "Chương trình đã biên dịch thành công, nhưng một lỗi logic đã khiến nó tạo ra kết quả không chính xác."

  • "The debugging process revealed a subtle logical error in the algorithm."

    "Quá trình gỡ lỗi đã tiết lộ một lỗi logic tinh vi trong thuật toán."

  • "The failure of the system was attributed to a logical error in the control software."

    "Sự cố của hệ thống được quy cho một lỗi logic trong phần mềm điều khiển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logical error'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: error
  • Adjective: logical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bug(lỗi (trong chương trình))
flaw(sai sót, khuyết điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

correctness(tính đúng đắn)
accuracy(tính chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

syntax error(lỗi cú pháp)
runtime error(lỗi thời gian chạy)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Logical error'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lỗi logic khác với lỗi cú pháp (syntax error) hoặc lỗi thời gian chạy (runtime error). Lỗi cú pháp ngăn chương trình biên dịch hoặc chạy, trong khi lỗi thời gian chạy xảy ra trong quá trình thực thi. Lỗi logic cho phép chương trình chạy, nhưng kết quả không như mong đợi. Nó liên quan đến việc sai sót trong logic của chương trình, chẳng hạn như sử dụng sai toán tử, điều kiện sai hoặc vòng lặp vô hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logical error'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The algorithm, which was designed to optimize performance, contained a logical error that caused it to crash.
Thuật toán, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất, chứa một lỗi logic khiến nó bị sập.
Phủ định
The software, which the developers thoroughly tested, didn't have any logical errors that could compromise its functionality.
Phần mềm, đã được các nhà phát triển kiểm tra kỹ lưỡng, không có bất kỳ lỗi logic nào có thể ảnh hưởng đến chức năng của nó.
Nghi vấn
Is this the code, which you mentioned, where a logical error might be causing the unexpected output?
Đây có phải là đoạn mã, mà bạn đã đề cập, nơi mà một lỗi logic có thể gây ra kết quả không mong muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)