(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ falsification of history
C1

falsification of history

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xuyên tạc lịch sử bóp méo lịch sử làm sai lệch lịch sử ngụy tạo lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Falsification of history'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bóp méo hoặc trình bày sai sự thật, sự kiện hoặc câu chuyện lịch sử.

Definition (English Meaning)

The act of distorting or misrepresenting historical facts, events, or narratives.

Ví dụ Thực tế với 'Falsification of history'

  • "The falsification of history is a dangerous tool used to manipulate public opinion."

    "Sự xuyên tạc lịch sử là một công cụ nguy hiểm được sử dụng để thao túng dư luận."

  • "The regime engaged in widespread falsification of history to legitimize its rule."

    "Chế độ này đã tham gia vào việc xuyên tạc lịch sử trên diện rộng để hợp pháp hóa sự cai trị của mình."

  • "Academic historians play a crucial role in preventing the falsification of history."

    "Các nhà sử học hàn lâm đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự xuyên tạc lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Falsification of history'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: falsification (danh từ của động từ falsify), history (danh từ)
  • Verb: falsify (làm giả, xuyên tạc)
  • Adjective: false (giả dối), historical (thuộc về lịch sử)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distortion of history(sự bóp méo lịch sử)
misrepresentation of history(sự trình bày sai lịch sử)
fabrication of history(sự dựng chuyện lịch sử)

Trái nghĩa (Antonyms)

historical accuracy(tính chính xác lịch sử)
truthful history(lịch sử chân thực)

Từ liên quan (Related Words)

propaganda(tuyên truyền) revisionism(chủ nghĩa xét lại)
historical denialism(chủ nghĩa phủ nhận lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sử học Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Falsification of history'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự cố ý thay đổi lịch sử để phục vụ một mục đích nhất định, thường là chính trị hoặc tư tưởng. Nó khác với việc 'reinterpret history' (diễn giải lại lịch sử), vốn có thể mang tính trung lập hoặc tích cực, chỉ việc nhìn nhận lịch sử từ một góc độ mới hoặc với những thông tin mới. 'Revisionism' (chủ nghĩa xét lại) có thể mang nghĩa trung lập hoặc tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' chỉ đối tượng bị làm giả, xuyên tạc. Ví dụ: 'falsification of records' (làm giả hồ sơ), 'falsification of evidence' (làm giả bằng chứng). Trong cụm từ 'falsification of history', 'history' là đối tượng bị xuyên tạc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Falsification of history'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)