narratives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Narratives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những câu chuyện, lời kể hoặc giải thích về các sự kiện hoặc trải nghiệm.
Definition (English Meaning)
Accounts, stories, or explanations of events or experiences.
Ví dụ Thực tế với 'Narratives'
-
"The narratives about the war are often biased."
"Những câu chuyện về cuộc chiến thường mang tính thiên vị."
-
"These narratives shape our understanding of the past."
"Những câu chuyện này định hình sự hiểu biết của chúng ta về quá khứ."
-
"The company used powerful narratives to promote its brand."
"Công ty đã sử dụng những câu chuyện mạnh mẽ để quảng bá thương hiệu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Narratives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: narrative
- Adjective: narrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Narratives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Narratives’ thường được dùng để chỉ một tập hợp các câu chuyện có liên quan đến một chủ đề hoặc sự kiện cụ thể. Nó có thể đề cập đến các câu chuyện hư cấu hoặc phi hư cấu, các tường thuật lịch sử, hoặc các báo cáo về các sự kiện hiện tại. Khác với 'story' mang tính cá nhân hoặc giải trí hơn, 'narrative' thường mang tính trang trọng, phân tích, hoặc liên quan đến một hệ thống ý nghĩa lớn hơn. Ví dụ, 'the dominant narrative' ám chỉ câu chuyện hoặc cách giải thích được chấp nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Narratives about’ đề cập đến chủ đề chính của các câu chuyện. ‘Narratives of’ thường chỉ nguồn gốc hoặc bản chất của các câu chuyện. ‘Narratives on’ tập trung vào khía cạnh cụ thể được đề cập trong các câu chuyện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Narratives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.