(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family therapy
C1

family therapy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liệu pháp gia đình trị liệu gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family therapy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại trị liệu tâm lý trong đó các thành viên của một gia đình được điều trị cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A type of psychotherapy in which members of a family are treated together.

Ví dụ Thực tế với 'Family therapy'

  • "The family decided to seek family therapy to address their communication issues."

    "Gia đình quyết định tìm đến liệu pháp gia đình để giải quyết các vấn đề giao tiếp của họ."

  • "Family therapy can help improve communication and resolve conflicts."

    "Liệu pháp gia đình có thể giúp cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột."

  • "The therapist recommended family therapy as the best course of action."

    "Nhà trị liệu khuyên nên sử dụng liệu pháp gia đình như là phương pháp điều trị tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family therapy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family therapy (luôn ở dạng danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

marital therapy(Liệu pháp hôn nhân (có thể là một phần của liệu pháp gia đình))
couples therapy(Liệu pháp cặp đôi (tương tự như liệu pháp hôn nhân, nhưng không nhất thiết phải kết hôn))

Trái nghĩa (Antonyms)

individual therapy(Liệu pháp cá nhân)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Family therapy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liệu pháp gia đình tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ gia đình, cải thiện giao tiếp và giải quyết xung đột. Nó thường được sử dụng khi các vấn đề của một cá nhân ảnh hưởng đến toàn bộ gia đình, hoặc khi các vấn đề gia đình gây ra căng thẳng cho các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ được sử dụng để chỉ sự tham gia vào liệu pháp, ví dụ: ‘They are in family therapy’. ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích của liệu pháp, ví dụ: ‘They sought family therapy for their marital problems’.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family therapy'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That family therapy is effective for resolving conflicts is widely acknowledged.
Việc liệu pháp gia đình có hiệu quả trong việc giải quyết xung đột được công nhận rộng rãi.
Phủ định
It is not true that family therapy always guarantees a complete resolution of problems.
Không đúng là liệu pháp gia đình luôn đảm bảo giải quyết hoàn toàn các vấn đề.
Nghi vấn
Whether family therapy will be beneficial for the entire family is something we need to consider.
Liệu liệu pháp gia đình có lợi cho cả gia đình hay không là điều chúng ta cần cân nhắc.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Family therapy, which many families find beneficial, can help improve communication.
Liệu pháp gia đình, mà nhiều gia đình thấy có lợi, có thể giúp cải thiện giao tiếp.
Phủ định
Family therapy, which some people are skeptical of, is not always a quick fix for deep-seated issues.
Liệu pháp gia đình, mà một số người hoài nghi, không phải lúc nào cũng là một giải pháp nhanh chóng cho các vấn đề gốc rễ.
Nghi vấn
Is family therapy, where open communication is encouraged, something your family would consider?
Liệu pháp gia đình, nơi giao tiếp cởi mở được khuyến khích, có phải là điều gia đình bạn sẽ cân nhắc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)