family violence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family violence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bạo lực do một thành viên trong gia đình gây ra đối với một thành viên khác.
Ví dụ Thực tế với 'Family violence'
-
"The organization provides support to victims of family violence."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực gia đình."
-
"Family violence is a serious social problem."
"Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội nghiêm trọng."
-
"The government is working to combat family violence."
"Chính phủ đang nỗ lực để chống lại bạo lực gia đình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Family violence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: family violence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Family violence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'family violence' bao gồm nhiều hình thức bạo hành khác nhau, bao gồm bạo hành thể chất, bạo hành tinh thần, bạo hành tình dục và bạo hành kinh tế. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và dai dẳng của các hành vi bạo lực xảy ra trong môi trường gia đình. Khác với 'domestic violence', 'family violence' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bạo lực giữa cha mẹ và con cái, anh chị em.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'against' được dùng để chỉ đối tượng bị bạo lực nhắm đến. Ví dụ: 'Family violence against women' (Bạo lực gia đình đối với phụ nữ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Family violence'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We must address family violence to protect vulnerable individuals.
|
Chúng ta phải giải quyết bạo lực gia đình để bảo vệ những cá nhân dễ bị tổn thương. |
| Phủ định |
The community shouldn't tolerate family violence in any form.
|
Cộng đồng không nên dung thứ cho bạo lực gia đình dưới bất kỳ hình thức nào. |
| Nghi vấn |
Can victims of family violence find the support they need?
|
Liệu các nạn nhân của bạo lực gia đình có thể tìm thấy sự hỗ trợ mà họ cần không? |