(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ family violence
B2

family violence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bạo lực gia đình bạo hành gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Family violence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi bạo lực do một thành viên trong gia đình gây ra đối với một thành viên khác.

Definition (English Meaning)

Abusive acts committed by one family member against another.

Ví dụ Thực tế với 'Family violence'

  • "The organization provides support to victims of family violence."

    "Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân của bạo lực gia đình."

  • "Family violence is a serious social problem."

    "Bạo lực gia đình là một vấn đề xã hội nghiêm trọng."

  • "The government is working to combat family violence."

    "Chính phủ đang nỗ lực để chống lại bạo lực gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Family violence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: family violence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

family harmony(hòa thuận gia đình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Family violence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'family violence' bao gồm nhiều hình thức bạo hành khác nhau, bao gồm bạo hành thể chất, bạo hành tinh thần, bạo hành tình dục và bạo hành kinh tế. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng và dai dẳng của các hành vi bạo lực xảy ra trong môi trường gia đình. Khác với 'domestic violence', 'family violence' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả bạo lực giữa cha mẹ và con cái, anh chị em.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

Giới từ 'against' được dùng để chỉ đối tượng bị bạo lực nhắm đến. Ví dụ: 'Family violence against women' (Bạo lực gia đình đối với phụ nữ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Family violence'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We must address family violence to protect vulnerable individuals.
Chúng ta phải giải quyết bạo lực gia đình để bảo vệ những cá nhân dễ bị tổn thương.
Phủ định
The community shouldn't tolerate family violence in any form.
Cộng đồng không nên dung thứ cho bạo lực gia đình dưới bất kỳ hình thức nào.
Nghi vấn
Can victims of family violence find the support they need?
Liệu các nạn nhân của bạo lực gia đình có thể tìm thấy sự hỗ trợ mà họ cần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)