(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ child abuse
B2

child abuse

noun

Nghĩa tiếng Việt

bạo hành trẻ em ngược đãi trẻ em xâm hại trẻ em
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngược đãi trẻ em về thể chất, tinh thần hoặc tình dục.

Definition (English Meaning)

Physical, emotional, or sexual mistreatment of a child.

Ví dụ Thực tế với 'Child abuse'

  • "Child abuse is a serious crime."

    "Ngược đãi trẻ em là một tội ác nghiêm trọng."

  • "The organization works to prevent child abuse."

    "Tổ chức này hoạt động để ngăn chặn ngược đãi trẻ em."

  • "Reporting child abuse is everyone's responsibility."

    "Báo cáo ngược đãi trẻ em là trách nhiệm của mọi người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Child abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: child abuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

child care(Chăm sóc trẻ em)
child welfare(Phúc lợi trẻ em)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Child abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ hành vi gây tổn hại đến sự phát triển của trẻ em. Nó bao gồm nhiều hình thức khác nhau, từ bạo hành thể xác đến xâm hại tình dục và bỏ mặc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Abuse of’ dùng để chỉ hành động ngược đãi. Ví dụ: abuse of a child. ‘Abuse in’ thường dùng trong bối cảnh môi trường hoặc hệ thống. Ví dụ: abuse in the foster care system.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Child abuse'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report, which detailed instances of child abuse, was immediately forwarded to the authorities.
Báo cáo, trong đó mô tả chi tiết các trường hợp lạm dụng trẻ em, đã được chuyển ngay cho chính quyền.
Phủ định
There are children whose parents would never consider child abuse, which is a testament to their love and care.
Có những đứa trẻ mà cha mẹ chúng sẽ không bao giờ nghĩ đến việc lạm dụng trẻ em, điều này chứng tỏ tình yêu và sự chăm sóc của họ.
Nghi vấn
Is there a reason why child abuse, which affects so many lives, isn't given more attention?
Có lý do gì mà lạm dụng trẻ em, điều ảnh hưởng đến rất nhiều cuộc sống, không được chú ý nhiều hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The social worker believed that the child had suffered child abuse before they intervened.
Nhân viên xã hội tin rằng đứa trẻ đã phải chịu đựng sự ngược đãi trước khi họ can thiệp.
Phủ định
The authorities had not confirmed any reports of child abuse in that family before the incident.
Các nhà chức trách đã không xác nhận bất kỳ báo cáo nào về lạm dụng trẻ em trong gia đình đó trước vụ việc.
Nghi vấn
Had the school reported suspicions of child abuse before the child was hospitalized?
Trường học đã báo cáo nghi ngờ về việc lạm dụng trẻ em trước khi đứa trẻ phải nhập viện chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)