elder abuse
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elder abuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi gây tổn hại hoặc ngược đãi đối với người lớn tuổi, thường là bởi người có vị trí tin cậy hoặc quyền lực (ví dụ: thành viên gia đình, người chăm sóc).
Definition (English Meaning)
Harm or mistreatment directed at an older person, typically by someone in a position of trust or power (e.g., family member, caregiver).
Ví dụ Thực tế với 'Elder abuse'
-
"Elder abuse is a serious problem that affects many older adults."
"Ngược đãi người già là một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến nhiều người lớn tuổi."
-
"She suspected elder abuse when she noticed bruises on her grandmother."
"Cô ấy nghi ngờ ngược đãi người già khi cô ấy nhận thấy những vết bầm tím trên người bà."
-
"The organization works to prevent elder abuse and provide support to victims."
"Tổ chức hoạt động để ngăn chặn ngược đãi người già và cung cấp hỗ trợ cho các nạn nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elder abuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elder abuse (danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elder abuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến nhiều hình thức ngược đãi khác nhau, bao gồm thể chất, tinh thần, tài chính và bỏ mặc. Mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau, nhưng tất cả đều gây tổn hại đến sức khỏe và hạnh phúc của người lớn tuổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Elder abuse *of* older people: ngược đãi người già. Elder abuse *in* nursing homes: ngược đãi người già trong viện dưỡng lão.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elder abuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.