(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fancifulness
C1

fancifulness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hão huyền sự giàu trí tưởng tượng nhưng thiếu thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fancifulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc hão huyền; xu hướng tạo ra hoặc đắm mình trong những tưởng tượng hoặc sáng tạo giàu trí tưởng tượng.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being fanciful; the tendency to create or indulge in fantasies or imaginative inventions.

Ví dụ Thực tế với 'Fancifulness'

  • "The fancifulness of the movie's plot made it hard to take seriously."

    "Tính hão huyền trong cốt truyện của bộ phim khiến nó khó được coi trọng."

  • "Her designs were criticized for their fancifulness and lack of practicality."

    "Các thiết kế của cô bị chỉ trích vì tính hão huyền và thiếu tính thực tế."

  • "The child's fancifulness allowed him to create amazing stories."

    "Tính hão huyền của đứa trẻ cho phép nó tạo ra những câu chuyện tuyệt vời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fancifulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fancifulness
  • Adjective: fanciful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

realism(chủ nghĩa hiện thực)
practicality(tính thực tế)

Từ liên quan (Related Words)

fantasy(ảo mộng)
imagination(trí tưởng tượng)
whimsy(sự kỳ quái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Fancifulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang ý nghĩa hơi tiêu cực, ám chỉ sự thiếu thực tế hoặc quá chú trọng vào trí tưởng tượng. Nó khác với 'imagination' ở chỗ 'imagination' trung lập hơn, chỉ đơn thuần là khả năng hình dung, trong khi 'fancifulness' nhấn mạnh sự kì lạ, khác thường và đôi khi phi thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng 'in' với 'fancifulness', nó thường chỉ ra việc đắm chìm hoặc thể hiện đặc tính đó. Ví dụ: 'He was lost in fancifulness' (Anh ta lạc vào sự hão huyền).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fancifulness'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her designs were often praised for their fanciful quality.
Các thiết kế của cô thường được khen ngợi vì chất lượng kỳ ảo của chúng.
Phủ định
Wasn't his behavior a bit too fanciful?
Chẳng phải hành vi của anh ta hơi quá kỳ ảo sao?
Nghi vấn
Is fancifulness always a positive trait in a leader?
Sự kỳ ảo có phải luôn là một đặc điểm tích cực ở một nhà lãnh đạo không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been indulging her fancifulness, creating elaborate fairy tale worlds in her artwork.
Cô ấy đã chiều chuộng trí tưởng tượng phong phú của mình, tạo ra những thế giới truyện cổ tích phức tạp trong tác phẩm nghệ thuật của mình.
Phủ định
He hasn't been embracing fanciful ideas; he's focused on practical solutions.
Anh ấy đã không đón nhận những ý tưởng kỳ lạ; anh ấy tập trung vào các giải pháp thiết thực.
Nghi vấn
Has the author been writing with such fanciful language in all of her novels?
Có phải tác giả đã viết bằng ngôn ngữ kỳ ảo như vậy trong tất cả các tiểu thuyết của cô ấy không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish my designs weren't so fanciful; they would be more marketable.
Tôi ước những thiết kế của tôi không quá kỳ ảo; chúng sẽ dễ bán hơn.
Phủ định
If only her stories didn't have such fancifulness, people might believe them.
Giá mà những câu chuyện của cô ấy không có sự kỳ ảo như vậy, mọi người có thể tin chúng.
Nghi vấn
If only the architect could be less fanciful, would the building design be approved?
Giá mà kiến trúc sư bớt kỳ ảo hơn, liệu bản thiết kế tòa nhà có được phê duyệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)