whimsy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whimsy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính kỳ quái, hóm hỉnh một cách vui tươi; sự thích thú những điều kỳ lạ, khác thường.
Definition (English Meaning)
Playfully quaint or fanciful behavior or humor.
Ví dụ Thực tế với 'Whimsy'
-
"Her writing is full of whimsy and charm."
"Bài viết của cô ấy tràn đầy sự kỳ quái và quyến rũ."
-
"The film's whimsy appealed to children and adults alike."
"Sự kỳ quái của bộ phim đã thu hút cả trẻ em và người lớn."
-
"She has a certain whimsy about her that makes her so endearing."
"Cô ấy có một sự kỳ quái nhất định khiến cô ấy trở nên đáng yêu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Whimsy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: whimsy
- Adjective: whimsical
- Adverb: whimsically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Whimsy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Whimsy thường mang sắc thái tích cực, chỉ sự vui vẻ, hài hước, đôi khi có chút trẻ con hoặc khác lạ. Nó khác với 'caprice' (tính thất thường) ở chỗ không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực hay thay đổi đột ngột. Khác với 'folly' (sự điên rồ, dại dột) vì không ngụ ý sự thiếu khôn ngoan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘With whimsy’ diễn tả một hành động, sự vật hoặc tình huống được thực hiện hoặc thể hiện một cách vui tươi, kỳ quái. ‘Of whimsy’ thường dùng để chỉ phẩm chất, bản chất của một người hoặc vật có tính chất vui tươi, kỳ quái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Whimsy'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her designs were filled with whimsy was evident in the playful use of color.
|
Việc các thiết kế của cô ấy tràn ngập sự kỳ quặc thể hiện rõ qua cách sử dụng màu sắc vui tươi. |
| Phủ định |
Whether the customer appreciated the whimsically designed product wasn't certain.
|
Việc khách hàng có đánh giá cao sản phẩm được thiết kế một cách kỳ lạ hay không là điều không chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Whether he would embrace the whimsy was the question on everyone's mind.
|
Liệu anh ấy có đón nhận sự kỳ quặc đó hay không là câu hỏi trong tâm trí mọi người. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the artist's exhibition opens, she will have been working whimsically on her sculptures for over a year.
|
Vào thời điểm triển lãm của nghệ sĩ khai mạc, cô ấy sẽ đã làm việc một cách tùy hứng trên các tác phẩm điêu khắc của mình trong hơn một năm. |
| Phủ định |
They won't have been indulging in such whimsy for long before the serious work begins.
|
Họ sẽ không đắm mình trong sự tùy hứng như vậy lâu trước khi công việc nghiêm túc bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will the children have been expressing their whimsy through painting all afternoon?
|
Liệu lũ trẻ sẽ đã thể hiện sự tùy hứng của mình thông qua vẽ tranh cả buổi chiều nay? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's whimsical drawings covered the classroom walls.
|
Những bức vẽ kỳ quái của lũ trẻ bao phủ các bức tường lớp học. |
| Phủ định |
The artist's whimsy wasn't appreciated by the strict art critic.
|
Sự kỳ quái của nghệ sĩ không được đánh giá cao bởi nhà phê bình nghệ thuật nghiêm khắc. |
| Nghi vấn |
Is it Peter and John's whimsically decorated house?
|
Có phải đó là ngôi nhà được trang trí một cách kỳ quái của Peter và John không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to approach problems with a whimsical attitude, finding creative solutions.
|
Cô ấy từng tiếp cận các vấn đề với một thái độ kỳ quái, tìm ra những giải pháp sáng tạo. |
| Phủ định |
He didn't use to understand her whimsy; he preferred straightforward logic.
|
Anh ấy đã không quen với sự kỳ quái của cô ấy; anh ấy thích logic thẳng thắn hơn. |
| Nghi vấn |
Did they use to fill their days with whimsy and spontaneous adventures?
|
Họ đã từng lấp đầy những ngày của mình bằng sự kỳ quái và những cuộc phiêu lưu ngẫu hứng phải không? |