(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imaginativeness
C1

imaginativeness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính sáng tạo óc sáng tạo khả năng sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imaginativeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính sáng tạo, óc sáng tạo; khả năng tạo ra những ý tưởng hoặc hình ảnh mới và thú vị.

Definition (English Meaning)

The quality of having or showing creativity or inventiveness; the ability to create new and interesting ideas or images.

Ví dụ Thực tế với 'Imaginativeness'

  • "Her imaginativeness allowed her to create stunning works of art."

    "Óc sáng tạo của cô ấy cho phép cô ấy tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp."

  • "The company values imaginativeness in its employees."

    "Công ty coi trọng óc sáng tạo ở nhân viên của mình."

  • "Children's books often promote imaginativeness and creativity."

    "Sách thiếu nhi thường khuyến khích óc sáng tạo và sự sáng tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imaginativeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: imaginativeness
  • Adjective: imaginative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fantasy(sự tưởng tượng, kỳ ảo)
innovation(sự đổi mới)
ingenuity(sự khéo léo, tài tình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Imaginativeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Imaginativeness nhấn mạnh khả năng tạo ra những ý tưởng, hình ảnh mới một cách độc đáo. Nó liên quan đến việc thoát khỏi khuôn mẫu suy nghĩ thông thường và khám phá những khả năng chưa được biết đến. Khác với 'imagination' (trí tưởng tượng), 'imaginativeness' tập trung vào khả năng biến trí tưởng tượng thành hiện thực, tạo ra sản phẩm hoặc giải pháp cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imaginativeness'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will use her imaginativeness to create a new world in her novel.
Cô ấy sẽ sử dụng trí tưởng tượng của mình để tạo ra một thế giới mới trong cuốn tiểu thuyết của mình.
Phủ định
They are not going to encourage imaginativeness in the workplace, focusing instead on strict procedures.
Họ sẽ không khuyến khích sự sáng tạo tại nơi làm việc, thay vào đó tập trung vào các quy trình nghiêm ngặt.
Nghi vấn
Will he be imaginative enough to solve this complex problem?
Liệu anh ấy có đủ sáng tạo để giải quyết vấn đề phức tạp này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)