fangs
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fangs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Răng nanh; răng cửa dài và nhọn, đặc biệt là ở chó, sói hoặc rắn.
Definition (English Meaning)
Large, sharp teeth, especially those of a dog, wolf, or snake.
Ví dụ Thực tế với 'Fangs'
-
"The vampire showed his fangs."
"Ma cà rồng lộ răng nanh."
-
"The snake bared its fangs before striking."
"Con rắn nhe răng nanh trước khi tấn công."
-
"The dog growled, showing its fangs."
"Con chó gầm gừ, để lộ răng nanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fangs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fangs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fangs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fangs' thường được dùng để chỉ những chiếc răng dài, nhọn và sắc, thường được sử dụng để cắn xé hoặc tiêm nọc độc. Nó gợi lên hình ảnh về sự nguy hiểm, hung dữ và sức mạnh. Khác với 'teeth' (răng) nói chung, 'fangs' nhấn mạnh vào hình dáng và chức năng đặc biệt của những chiếc răng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- with fangs: được dùng để miêu tả sinh vật có răng nanh. Ví dụ: a snake with fangs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fangs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.