(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fangs
B1

fangs

noun

Nghĩa tiếng Việt

răng nanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fangs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Răng nanh; răng cửa dài và nhọn, đặc biệt là ở chó, sói hoặc rắn.

Definition (English Meaning)

Large, sharp teeth, especially those of a dog, wolf, or snake.

Ví dụ Thực tế với 'Fangs'

  • "The vampire showed his fangs."

    "Ma cà rồng lộ răng nanh."

  • "The snake bared its fangs before striking."

    "Con rắn nhe răng nanh trước khi tấn công."

  • "The dog growled, showing its fangs."

    "Con chó gầm gừ, để lộ răng nanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fangs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fangs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Fangs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fangs' thường được dùng để chỉ những chiếc răng dài, nhọn và sắc, thường được sử dụng để cắn xé hoặc tiêm nọc độc. Nó gợi lên hình ảnh về sự nguy hiểm, hung dữ và sức mạnh. Khác với 'teeth' (răng) nói chung, 'fangs' nhấn mạnh vào hình dáng và chức năng đặc biệt của những chiếc răng này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

- with fangs: được dùng để miêu tả sinh vật có răng nanh. Ví dụ: a snake with fangs.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fangs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)