(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wolf
B1

wolf

noun

Nghĩa tiếng Việt

sói ăn ngấu nghiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wolf'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật có vú ăn thịt hoang dã thuộc họ chó, sống và săn mồi theo đàn.

Definition (English Meaning)

A wild carnivorous mammal of the dog family, living and hunting in packs.

Ví dụ Thực tế với 'Wolf'

  • "The wolf howled at the moon."

    "Con sói hú lên về phía mặt trăng."

  • "The wolves roamed the snowy mountains."

    "Những con sói lang thang trên những ngọn núi phủ đầy tuyết."

  • "He's a wolf in sheep's clothing."

    "Hắn là một con sói đội lốt cừu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wolf'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wolf, wolves (số nhiều)
  • Verb: wolf (xuất hiện ít)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pack(bầy đàn (sói))
predator(kẻ săn mồi)
forest(rừng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Wolf'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wolf' thường được dùng để chỉ loài sói xám (grey wolf), nhưng cũng có thể ám chỉ các loài sói khác. Trong văn hóa, sói thường tượng trưng cho sự hoang dã, hung dữ, nhưng cũng có thể là lòng trung thành và tinh thần đồng đội (khi sống theo đàn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': dùng để chỉ đặc tính (ví dụ: a wolf of unusual size - một con sói có kích thước bất thường). 'in': dùng để chỉ vị trí (ví dụ: wolves in the forest - sói trong rừng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wolf'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The forest was alive with danger: a pack of wolves howled in the distance.
Khu rừng tràn ngập nguy hiểm: một đàn sói hú vang từ xa.
Phủ định
She didn't wolf down her food: she savored every bite.
Cô ấy không ăn ngấu nghiến: cô ấy thưởng thức từng miếng.
Nghi vấn
Are wolves the apex predators: or do they face challenges from other creatures?
Sói có phải là những kẻ săn mồi hàng đầu không: hay chúng phải đối mặt với những thách thức từ những sinh vật khác?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lone wolf howls at the moon.
Con sói đơn độc hú lên với trăng.
Phủ định
They don't wolf down their food.
Họ không ăn ngấu nghiến thức ăn của họ.
Nghi vấn
Do wolves hunt in packs?
Sói có đi săn theo đàn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hungry wolves were wolfing down the deer carcass.
Những con sói đói đang ngấu nghiến xác con nai.
Phủ định
The hunter wasn't wolfing his food down, he was savoring every bite.
Người thợ săn không ngấu nghiến thức ăn của mình, anh ta đang thưởng thức từng miếng.
Nghi vấn
Were they wolfing their dinner when the earthquake struck?
Có phải họ đang ăn ngấu nghiến bữa tối khi trận động đất xảy ra không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hungry wolves have been howling all night, disturbing the campers.
Những con sói đói đã hú suốt đêm, làm phiền những người cắm trại.
Phủ định
They haven't been wolfing down their food as quickly as usual since the new puppy arrived.
Chúng đã không ngấu nghiến thức ăn nhanh như bình thường kể từ khi con chó con mới đến.
Nghi vấn
Has the lone wolf been wandering near the village lately?
Gần đây con sói đơn độc có lang thang gần ngôi làng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)