wolf
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wolf'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật có vú ăn thịt hoang dã thuộc họ chó, sống và săn mồi theo đàn.
Definition (English Meaning)
A wild carnivorous mammal of the dog family, living and hunting in packs.
Ví dụ Thực tế với 'Wolf'
-
"The wolf howled at the moon."
"Con sói hú lên về phía mặt trăng."
-
"The wolves roamed the snowy mountains."
"Những con sói lang thang trên những ngọn núi phủ đầy tuyết."
-
"He's a wolf in sheep's clothing."
"Hắn là một con sói đội lốt cừu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wolf'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wolf, wolves (số nhiều)
- Verb: wolf (xuất hiện ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wolf'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wolf' thường được dùng để chỉ loài sói xám (grey wolf), nhưng cũng có thể ám chỉ các loài sói khác. Trong văn hóa, sói thường tượng trưng cho sự hoang dã, hung dữ, nhưng cũng có thể là lòng trung thành và tinh thần đồng đội (khi sống theo đàn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of': dùng để chỉ đặc tính (ví dụ: a wolf of unusual size - một con sói có kích thước bất thường). 'in': dùng để chỉ vị trí (ví dụ: wolves in the forest - sói trong rừng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wolf'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The forest was alive with danger: a pack of wolves howled in the distance.
|
Khu rừng tràn ngập nguy hiểm: một đàn sói hú vang từ xa. |
| Phủ định |
She didn't wolf down her food: she savored every bite.
|
Cô ấy không ăn ngấu nghiến: cô ấy thưởng thức từng miếng. |
| Nghi vấn |
Are wolves the apex predators: or do they face challenges from other creatures?
|
Sói có phải là những kẻ săn mồi hàng đầu không: hay chúng phải đối mặt với những thách thức từ những sinh vật khác? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lone wolf howls at the moon.
|
Con sói đơn độc hú lên với trăng. |
| Phủ định |
They don't wolf down their food.
|
Họ không ăn ngấu nghiến thức ăn của họ. |
| Nghi vấn |
Do wolves hunt in packs?
|
Sói có đi săn theo đàn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry wolves were wolfing down the deer carcass.
|
Những con sói đói đang ngấu nghiến xác con nai. |
| Phủ định |
The hunter wasn't wolfing his food down, he was savoring every bite.
|
Người thợ săn không ngấu nghiến thức ăn của mình, anh ta đang thưởng thức từng miếng. |
| Nghi vấn |
Were they wolfing their dinner when the earthquake struck?
|
Có phải họ đang ăn ngấu nghiến bữa tối khi trận động đất xảy ra không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hungry wolves have been howling all night, disturbing the campers.
|
Những con sói đói đã hú suốt đêm, làm phiền những người cắm trại. |
| Phủ định |
They haven't been wolfing down their food as quickly as usual since the new puppy arrived.
|
Chúng đã không ngấu nghiến thức ăn nhanh như bình thường kể từ khi con chó con mới đến. |
| Nghi vấn |
Has the lone wolf been wandering near the village lately?
|
Gần đây con sói đơn độc có lang thang gần ngôi làng không? |