canine teeth
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canine teeth'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Răng nanh, những chiếc răng nhọn nằm giữa răng cửa và răng tiền hàm, dùng để xé thức ăn.
Definition (English Meaning)
Pointed teeth located between the incisors and premolars, used for tearing food.
Ví dụ Thực tế với 'Canine teeth'
-
"The canine teeth are essential for ripping meat."
"Răng nanh rất cần thiết để xé thịt."
-
"The dentist pointed out a cavity in one of my canine teeth."
"Nha sĩ chỉ ra một lỗ sâu răng ở một trong những chiếc răng nanh của tôi."
-
"Canine teeth are often more prominent in carnivores."
"Răng nanh thường nổi bật hơn ở động vật ăn thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Canine teeth'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teeth (danh từ số nhiều)
- Adjective: canine (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Canine teeth'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Răng nanh là một loại răng đặc biệt có hình dạng nhọn và thường khỏe hơn các răng khác. Chúng có vai trò quan trọng trong việc cắn và xé thức ăn, đặc biệt là thịt. Thuật ngữ 'canine' bắt nguồn từ tiếng Latin 'caninus', có nghĩa là 'thuộc về chó', vì răng nanh của chó rất phát triển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Canine teeth'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.