(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ canine teeth
B1

canine teeth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

răng nanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Canine teeth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Răng nanh, những chiếc răng nhọn nằm giữa răng cửa và răng tiền hàm, dùng để xé thức ăn.

Definition (English Meaning)

Pointed teeth located between the incisors and premolars, used for tearing food.

Ví dụ Thực tế với 'Canine teeth'

  • "The canine teeth are essential for ripping meat."

    "Răng nanh rất cần thiết để xé thịt."

  • "The dentist pointed out a cavity in one of my canine teeth."

    "Nha sĩ chỉ ra một lỗ sâu răng ở một trong những chiếc răng nanh của tôi."

  • "Canine teeth are often more prominent in carnivores."

    "Răng nanh thường nổi bật hơn ở động vật ăn thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Canine teeth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teeth (danh từ số nhiều)
  • Adjective: canine (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cuspids(răng nanh (tên gọi khác, ít phổ biến hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học Nha khoa

Ghi chú Cách dùng 'Canine teeth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Răng nanh là một loại răng đặc biệt có hình dạng nhọn và thường khỏe hơn các răng khác. Chúng có vai trò quan trọng trong việc cắn và xé thức ăn, đặc biệt là thịt. Thuật ngữ 'canine' bắt nguồn từ tiếng Latin 'caninus', có nghĩa là 'thuộc về chó', vì răng nanh của chó rất phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Canine teeth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)