(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ travesty
C1

travesty

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bóp méo sự xuyên tạc sự nhạo báng trò hề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travesty'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một sự bóp méo, xuyên tạc, hoặc trình bày sai lệch một cách lố bịch, giả tạo về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

a false, absurd, or distorted representation of something

Ví dụ Thực tế với 'Travesty'

  • "The trial was a travesty of justice."

    "Phiên tòa là một sự bóp méo công lý."

  • "To call that movie a comedy would be a travesty."

    "Gọi bộ phim đó là hài kịch sẽ là một sự bóp méo sự thật."

  • "The election was a travesty of democracy."

    "Cuộc bầu cử là một sự bóp méo nền dân chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Travesty'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: travesty
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

truth(sự thật)
justice(công lý)
accuracy(tính chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Travesty'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'travesty' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một hành động hoặc sự kiện mà người nói/viết cho là một sự nhạo báng hoặc làm mất giá trị của một điều gì đó thiêng liêng, quan trọng. Nó thường được sử dụng khi có sự khác biệt lớn giữa những gì đáng lẽ phải xảy ra và những gì thực sự xảy ra. Khác với 'parody' (bản nhại) thường mang tính chất giải trí, 'travesty' mang tính chất nghiêm trọng và phẫn nộ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Travesty *of* something: Chỉ rõ cái gì bị bóp méo hoặc làm nhục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Travesty'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, what a travesty this trial has become!
Ồ, thật là một sự nhạo báng mà phiên tòa này đã trở thành!
Phủ định
Good heavens, this isn't a travesty, it's a complete disaster!
Lạy Chúa, đây không phải là một sự nhạo báng, mà là một thảm họa hoàn toàn!
Nghi vấn
My goodness, is this whole situation a travesty of justice?
Ôi trời ơi, toàn bộ tình huống này có phải là một sự nhạo báng công lý không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The trial was a travesty: evidence was ignored, and the verdict seemed predetermined.
Phiên tòa là một sự nhạo báng công lý: bằng chứng bị bỏ qua và phán quyết dường như đã được định trước.
Phủ định
It is not a travesty to demand justice: It is a fundamental right.
Việc đòi hỏi công lý không phải là một sự nhạo báng: Đó là một quyền cơ bản.
Nghi vấn
Is this legal proceeding a travesty: or will justice actually be served?
Thủ tục pháp lý này có phải là một sự nhạo báng không: hay công lý thực sự sẽ được thực thi?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The legal system's travesty of justice shocked the nation.
Sự nhạo báng công lý của hệ thống pháp luật đã gây sốc cho cả nước.
Phủ định
The defendant's lawyer didn't consider the trial a travesty's outcome.
Luật sư của bị cáo không coi kết quả phiên tòa là một sự nhạo báng.
Nghi vấn
Is this trial really the legal system's travesty?
Phiên tòa này có thực sự là một sự nhạo báng của hệ thống pháp luật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)