travesty
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Travesty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một sự bóp méo, xuyên tạc, hoặc trình bày sai lệch một cách lố bịch, giả tạo về điều gì đó.
Definition (English Meaning)
a false, absurd, or distorted representation of something
Ví dụ Thực tế với 'Travesty'
-
"The trial was a travesty of justice."
"Phiên tòa là một sự bóp méo công lý."
-
"To call that movie a comedy would be a travesty."
"Gọi bộ phim đó là hài kịch sẽ là một sự bóp méo sự thật."
-
"The election was a travesty of democracy."
"Cuộc bầu cử là một sự bóp méo nền dân chủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Travesty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: travesty
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Travesty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'travesty' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một hành động hoặc sự kiện mà người nói/viết cho là một sự nhạo báng hoặc làm mất giá trị của một điều gì đó thiêng liêng, quan trọng. Nó thường được sử dụng khi có sự khác biệt lớn giữa những gì đáng lẽ phải xảy ra và những gì thực sự xảy ra. Khác với 'parody' (bản nhại) thường mang tính chất giải trí, 'travesty' mang tính chất nghiêm trọng và phẫn nộ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Travesty *of* something: Chỉ rõ cái gì bị bóp méo hoặc làm nhục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Travesty'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, what a travesty this trial has become!
|
Ồ, thật là một sự nhạo báng mà phiên tòa này đã trở thành! |
| Phủ định |
Good heavens, this isn't a travesty, it's a complete disaster!
|
Lạy Chúa, đây không phải là một sự nhạo báng, mà là một thảm họa hoàn toàn! |
| Nghi vấn |
My goodness, is this whole situation a travesty of justice?
|
Ôi trời ơi, toàn bộ tình huống này có phải là một sự nhạo báng công lý không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The trial was a travesty: evidence was ignored, and the verdict seemed predetermined.
|
Phiên tòa là một sự nhạo báng công lý: bằng chứng bị bỏ qua và phán quyết dường như đã được định trước. |
| Phủ định |
It is not a travesty to demand justice: It is a fundamental right.
|
Việc đòi hỏi công lý không phải là một sự nhạo báng: Đó là một quyền cơ bản. |
| Nghi vấn |
Is this legal proceeding a travesty: or will justice actually be served?
|
Thủ tục pháp lý này có phải là một sự nhạo báng không: hay công lý thực sự sẽ được thực thi? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The legal system's travesty of justice shocked the nation.
|
Sự nhạo báng công lý của hệ thống pháp luật đã gây sốc cho cả nước. |
| Phủ định |
The defendant's lawyer didn't consider the trial a travesty's outcome.
|
Luật sư của bị cáo không coi kết quả phiên tòa là một sự nhạo báng. |
| Nghi vấn |
Is this trial really the legal system's travesty?
|
Phiên tòa này có thực sự là một sự nhạo báng của hệ thống pháp luật không? |