(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fascinating
B2

fascinating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp dẫn thú vị lôi cuốn mê hoặc quyến rũ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fascinating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ thú vị hoặc hấp dẫn.

Definition (English Meaning)

Extremely interesting or attractive.

Ví dụ Thực tế với 'Fascinating'

  • "The museum was filled with fascinating artifacts from ancient civilizations."

    "Bảo tàng chứa đầy những hiện vật hấp dẫn từ các nền văn minh cổ đại."

  • "Her fascinating stories kept us entertained for hours."

    "Những câu chuyện hấp dẫn của cô ấy đã giúp chúng tôi giải trí hàng giờ."

  • "The science behind climate change is fascinating, but also alarming."

    "Khoa học đằng sau biến đổi khí hậu rất hấp dẫn, nhưng cũng đáng báo động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fascinating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

boring(tẻ nhạt, chán ngắt)
dull(nhàm chán)
uninteresting(không thú vị)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Fascinating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fascinating' thường được dùng để mô tả những điều gì đó lôi cuốn, khiến người ta không thể rời mắt hoặc không ngừng suy nghĩ về nó. Nó mạnh hơn 'interesting' và thể hiện sự say mê, hứng thú đặc biệt. So với 'captivating', 'fascinating' có thể mang sắc thái trí tuệ hơn, gợi sự tò mò và thôi thúc tìm hiểu sâu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'fascinating to' thường được sử dụng để chỉ ra ai là người cảm thấy bị hấp dẫn bởi cái gì đó. Ví dụ: 'This topic is fascinating to me.' ('fascinating for' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ra lý do tại sao điều gì đó lại hấp dẫn. Ví dụ: 'The historical context is fascinating for understanding the novel's themes.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fascinating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)