fast-forward replay
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fast-forward replay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát lại một đoạn video hoặc bản ghi âm đã được tua nhanh để bỏ qua các phần ít liên quan.
Definition (English Meaning)
A replay of a video clip or recording that has been fast-forwarded to skip less relevant parts.
Ví dụ Thực tế với 'Fast-forward replay'
-
"The fast-forward replay showed the player's controversial goal from a different angle."
"Sự phát lại tua nhanh cho thấy bàn thắng gây tranh cãi của cầu thủ từ một góc độ khác."
-
"They used fast-forward replay to analyze the crucial plays of the game."
"Họ đã sử dụng phát lại tua nhanh để phân tích các pha bóng quan trọng của trận đấu."
-
"The director used fast-forward replay to emphasize the key moments in the scene."
"Đạo diễn đã sử dụng phát lại tua nhanh để nhấn mạnh những khoảnh khắc quan trọng trong cảnh phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fast-forward replay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fast-forward replay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fast-forward replay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh xem lại các trận đấu thể thao, chương trình truyền hình hoặc các bản ghi âm dài. Nó nhấn mạnh việc tua nhanh đến những khoảnh khắc quan trọng rồi phát lại những khoảnh khắc đó để xem chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fast-forward replay'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.