(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ highlight reel
B2

highlight reel

noun

Nghĩa tiếng Việt

đoạn phim nổi bật tổng hợp khoảnh khắc những pha bóng hay nhất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Highlight reel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đoạn tổng hợp ngắn những khoảnh khắc đẹp nhất hoặc thú vị nhất, đặc biệt là trong một trận đấu thể thao hoặc một buổi biểu diễn.

Definition (English Meaning)

A short compilation of the best or most exciting moments, especially in a sports game or a performance.

Ví dụ Thực tế với 'Highlight reel'

  • "The coach showed the team a highlight reel of their previous victories to boost morale."

    "Huấn luyện viên cho đội xem một đoạn phim tổng hợp những chiến thắng trước đó của họ để nâng cao tinh thần."

  • "His highlight reel is full of incredible catches."

    "Đoạn phim tổng hợp của anh ấy chứa đầy những pha bắt bóng đáng kinh ngạc."

  • "The company created a highlight reel of their most successful projects."

    "Công ty đã tạo ra một đoạn phim tổng hợp những dự án thành công nhất của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Highlight reel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: highlight reel
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Thể thao Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Highlight reel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để tóm tắt nhanh những điểm nổi bật nhất, ấn tượng nhất của một sự kiện hoặc thành tích. Thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, giải trí, kinh doanh (ví dụ: highlight reel của một dự án thành công). Khác với 'trailer' (đoạn giới thiệu phim) vì 'highlight reel' tập trung vào những khoảnh khắc *đã* xảy ra, trong khi 'trailer' giới thiệu những gì *sắp* xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Highlight reel of': cho thấy đoạn phim tổng hợp các khoảnh khắc của một sự kiện, người nào đó. Ví dụ: "This is a highlight reel of his best plays." 'Highlight reel from': tương tự, nhưng nhấn mạnh nguồn gốc của các khoảnh khắc đó. Ví dụ: "We're showing a highlight reel from the championship game."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Highlight reel'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the game was so exciting, the highlight reel was full of incredible plays.
Bởi vì trận đấu quá hấp dẫn, đoạn video tổng hợp những khoảnh khắc đáng nhớ chứa đầy những pha bóng tuyệt vời.
Phủ định
Even though he practiced for weeks, his performance didn't make it into the highlight reel.
Mặc dù anh ấy đã luyện tập trong nhiều tuần, màn trình diễn của anh ấy đã không lọt vào đoạn video tổng hợp những khoảnh khắc đáng nhớ.
Nghi vấn
If the game is close, will the highlight reel focus on the tense moments or the spectacular shots?
Nếu trận đấu diễn ra sít sao, liệu đoạn video tổng hợp những khoảnh khắc đáng nhớ sẽ tập trung vào những khoảnh khắc căng thẳng hay những cú đánh đẹp mắt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)