replay
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Replay'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phát lại; đoạn phim chiếu lại.
Ví dụ Thực tế với 'Replay'
-
"The slow-motion replay showed the foul clearly."
"Đoạn chiếu chậm lại cho thấy rõ ràng lỗi phạm quy."
-
"The television channel showed a replay of the match."
"Kênh truyền hình chiếu lại trận đấu."
-
"He replayed the message several times to understand it better."
"Anh ấy đã phát lại tin nhắn nhiều lần để hiểu rõ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Replay'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: replay
- Verb: replay
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Replay'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để xem lại các pha hành động quan trọng hoặc trong bối cảnh công nghệ để lặp lại một hành động hoặc quá trình. Nhấn mạnh vào việc xem lại hoặc làm lại một cái gì đó đã xảy ra trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"replay of" thường được sử dụng để chỉ sự phát lại hoặc xem lại một sự kiện hoặc hành động cụ thể. Ví dụ: "a replay of the goal" (sự phát lại của bàn thắng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Replay'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should replay the goal; it was amazing!
|
Chúng ta nên chiếu lại bàn thắng; nó thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
You cannot replay the game after it's finished.
|
Bạn không thể chơi lại trò chơi sau khi nó đã kết thúc. |
| Nghi vấn |
Could they replay the video to check the details?
|
Họ có thể phát lại video để kiểm tra các chi tiết không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee replayed the controversial goal on the monitor.
|
Trọng tài phát lại bàn thắng gây tranh cãi trên màn hình. |
| Phủ định |
They did not replay the match because of the bad weather.
|
Họ đã không phát lại trận đấu vì thời tiết xấu. |
| Nghi vấn |
Will they replay the video to catch the thief?
|
Họ có phát lại video để bắt tên trộm không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been replaying the events of the day in her mind before she finally fell asleep.
|
Cô ấy đã liên tục tua lại những sự kiện trong ngày trong tâm trí trước khi cuối cùng chìm vào giấc ngủ. |
| Phủ định |
They hadn't been replaying the game footage, so they missed a crucial detail.
|
Họ đã không xem lại đoạn phim của trò chơi, vì vậy họ đã bỏ lỡ một chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Had he been replaying the message over and over, trying to understand what she meant?
|
Anh ấy đã nghe đi nghe lại tin nhắn, cố gắng hiểu ý cô ấy là gì phải không? |