(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forward
A2

forward

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

phía trước về phía trước tiến lên chuyển tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về phía trước; theo hướng mà một người đang đối mặt hoặc di chuyển.

Definition (English Meaning)

Towards the front; in the direction that one is facing or travelling.

Ví dụ Thực tế với 'Forward'

  • "The car moved forward slowly."

    "Chiếc xe di chuyển về phía trước một cách chậm rãi."

  • "We are looking forward to seeing you."

    "Chúng tôi rất mong được gặp bạn."

  • "He leaned forward to hear better."

    "Anh ấy nghiêng người về phía trước để nghe rõ hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forward'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Forward'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hướng di chuyển, tiến lên phía trước. Thường dùng để chỉ sự tiến bộ, sự phát triển hoặc vị trí ở phía trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

forward to: hướng tới, mong đợi điều gì đó. forward from: từ phía trước, tiến lên từ vị trí nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)