forward
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forward'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Về phía trước; theo hướng mà một người đang đối mặt hoặc di chuyển.
Definition (English Meaning)
Towards the front; in the direction that one is facing or travelling.
Ví dụ Thực tế với 'Forward'
-
"The car moved forward slowly."
"Chiếc xe di chuyển về phía trước một cách chậm rãi."
-
"We are looking forward to seeing you."
"Chúng tôi rất mong được gặp bạn."
-
"He leaned forward to hear better."
"Anh ấy nghiêng người về phía trước để nghe rõ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Forward'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Forward'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hướng di chuyển, tiến lên phía trước. Thường dùng để chỉ sự tiến bộ, sự phát triển hoặc vị trí ở phía trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
forward to: hướng tới, mong đợi điều gì đó. forward from: từ phía trước, tiến lên từ vị trí nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Forward'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.