fast-track processing
Tính từ (trong cụm từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fast-track processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến một hệ thống xử lý điều gì đó một cách nhanh chóng hoặc hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Relating to a system of processing something quickly or efficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Fast-track processing'
-
"We offer fast-track processing for urgent applications."
"Chúng tôi cung cấp quy trình xử lý nhanh cho các đơn đăng ký khẩn cấp."
-
"The company offers fast-track processing for visa applications."
"Công ty cung cấp dịch vụ xử lý nhanh hồ sơ xin visa."
-
"We need fast-track processing to meet the deadline."
"Chúng ta cần xử lý nhanh để kịp thời hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fast-track processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fast-track
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fast-track processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'fast-track' thường được dùng để mô tả một quy trình được đẩy nhanh, bỏ qua các bước thông thường hoặc giảm thiểu thời gian chờ đợi. Nó mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ưu tiên và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fast-track processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.