(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expedited processing
B2

expedited processing

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xử lý nhanh xử lý khẩn quy trình xử lý nhanh thủ tục xử lý nhanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expedited processing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Expedited" nghĩa là được thực hiện hoặc xử lý nhanh hơn bình thường. "Processing" đề cập đến một loạt các hành động hoặc bước được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể. Vì vậy, "expedited processing" có nghĩa là xử lý một quy trình nhanh hơn bình thường.

Definition (English Meaning)

"Expedited" means to be done or dealt with more quickly than normal. "Processing" refers to a series of actions or steps taken in order to achieve a particular end. Therefore, "expedited processing" means to handle a process more quickly than usual.

Ví dụ Thực tế với 'Expedited processing'

  • "We offer expedited processing for urgent passport applications."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ xử lý nhanh cho các đơn xin hộ chiếu khẩn cấp."

  • "The company implemented expedited processing to improve customer satisfaction."

    "Công ty đã triển khai quy trình xử lý nhanh để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

  • "Expedited processing is available for an additional fee."

    "Dịch vụ xử lý nhanh có sẵn với một khoản phí bổ sung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expedited processing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accelerated processing(xử lý tăng tốc)
fast-tracked processing(xử lý ưu tiên)
rush processing(xử lý gấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

delayed processing(xử lý chậm trễ)
standard processing(xử lý tiêu chuẩn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Hành chính

Ghi chú Cách dùng 'Expedited processing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, quản lý, hành chính, và các lĩnh vực mà tốc độ xử lý có vai trò quan trọng. Nó nhấn mạnh việc ưu tiên và tăng tốc một quy trình so với thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"Expedited processing for" được sử dụng để chỉ rõ đối tượng hoặc mục đích mà việc xử lý nhanh được áp dụng. Ví dụ: "expedited processing for visa applications".
"Expedited processing of" được sử dụng để chỉ rõ quy trình hoặc công việc cụ thể nào được xử lý nhanh. Ví dụ: "expedited processing of customer orders".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expedited processing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)