(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indulging
B2

indulging

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

tận hưởng nuông chiều chiều chuộng thỏa mãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indulging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép bản thân tận hưởng niềm vui thích của một điều gì đó; nuông chiều, chiều chuộng.

Definition (English Meaning)

Allowing oneself to enjoy the pleasure of something.

Ví dụ Thực tế với 'Indulging'

  • "She was indulging in a long hot bath."

    "Cô ấy đang tận hưởng một bồn tắm nước nóng thật lâu."

  • "I indulged myself with a piece of cake."

    "Tôi đã tự thưởng cho mình một miếng bánh."

  • "They indulged their children too much."

    "Họ đã quá nuông chiều con cái của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indulging'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Indulging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "indulge" thường mang ý nghĩa là cho phép bản thân hoặc người khác làm hoặc có những thứ mà họ muốn, thường là những thứ được coi là không cần thiết hoặc có thể hơi quá đáng. Nó có thể mang sắc thái tích cực khi nói về việc tận hưởng những thú vui đơn giản, nhưng cũng có thể mang sắc thái tiêu cực khi nói về việc nuông chiều quá mức, dẫn đến những hậu quả không mong muốn. So với các từ như "enjoy" (tận hưởng) và "savor" (thưởng thức), "indulge" thường ngụ ý một mức độ thỏa mãn cao hơn, đôi khi vượt quá mức cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với giới từ "in", "indulge in" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động hoặc thú vui nào đó một cách thích thú. Ví dụ: "indulge in chocolate" (tận hưởng sô cô la).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indulging'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)