(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ willingly
B2

willingly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

sẵn lòng tự nguyện một cách vui vẻ hăm hở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách sẵn lòng; tự nguyện; dễ dàng; theo ý muốn tự do của một người.

Definition (English Meaning)

In a willing manner; voluntarily; readily; of one's own free will.

Ví dụ Thực tế với 'Willingly'

  • "She willingly accepted the challenge."

    "Cô ấy sẵn lòng chấp nhận thử thách."

  • "He willingly offered his help."

    "Anh ấy sẵn lòng đề nghị giúp đỡ."

  • "They willingly contributed to the charity."

    "Họ sẵn lòng đóng góp cho tổ chức từ thiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Willingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: willingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Willingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "willingly" nhấn mạnh sự tự nguyện và không hề miễn cưỡng khi thực hiện một hành động. Nó cho thấy một thái độ tích cực và sẵn sàng tham gia vào điều gì đó. So sánh với "voluntarily", "willingly" có thể mang sắc thái chủ động và vui vẻ hơn. Trong khi "voluntarily" đơn giản chỉ ra rằng hành động được thực hiện mà không bị ép buộc, "willingly" còn thể hiện sự nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Willingly'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She willingly accepted the challenge.
Cô ấy sẵn lòng chấp nhận thử thách.
Phủ định
He didn't willingly participate in the meeting.
Anh ấy không sẵn lòng tham gia cuộc họp.
Nghi vấn
Did they willingly volunteer their time?
Họ có tự nguyện dành thời gian của mình một cách sẵn lòng không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been willingly helping her neighbors with their groceries.
Cô ấy đã sẵn lòng giúp đỡ hàng xóm của mình với việc mua sắm.
Phủ định
He hasn't been willingly participating in the project due to his busy schedule.
Anh ấy đã không sẵn lòng tham gia vào dự án do lịch trình bận rộn của mình.
Nghi vấn
Have they been willingly accepting the new policies at work?
Họ có sẵn lòng chấp nhận các chính sách mới tại nơi làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)