(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ faux pas
C1

faux pas

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều tối kỵ sai lầm xã giao hành động thiếu tế nhị vụng về trong giao tiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faux pas'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động vụng về hoặc thiếu tế nhị trong giao tiếp xã hội.

Definition (English Meaning)

A socially awkward or tactless act.

Ví dụ Thực tế với 'Faux pas'

  • "Wearing white to a wedding is considered a faux pas."

    "Mặc đồ trắng đến đám cưới được coi là một điều tối kỵ."

  • "He committed a major faux pas when he forgot his host's name."

    "Anh ấy đã phạm một sai lầm lớn khi quên tên của chủ nhà."

  • "It would be a faux pas to bring up politics at a dinner party."

    "Đề cập đến chính trị trong một bữa tiệc tối sẽ là một điều thiếu tế nhị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Faux pas'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: faux pas
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
social graces(cử chỉ lịch thiệp)
protocol(nghi thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Nghi thức

Ghi chú Cách dùng 'Faux pas'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Faux pas" thường ám chỉ một lỗi nhỏ, không nghiêm trọng nhưng có thể gây bối rối hoặc khó chịu cho người khác. Nó liên quan đến việc vi phạm các quy tắc ứng xử ngầm định của một tình huống xã hội cụ thể. So với "blunder" (sai lầm ngớ ngẩn), "faux pas" mang tính xã hội hơn, tập trung vào các quy tắc ứng xử. So với "gaffe" (lỡ lời), "faux pas" có thể là hành động hoặc lời nói.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Faux pas'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you commit a faux pas at the formal dinner, everyone will notice your mistake.
Nếu bạn mắc một lỗi xã giao (faux pas) trong bữa tối trang trọng, mọi người sẽ nhận thấy sai lầm của bạn.
Phủ định
If you don't learn about cultural norms, you will likely commit a faux pas when traveling abroad.
Nếu bạn không tìm hiểu về các chuẩn mực văn hóa, bạn có thể sẽ mắc phải một lỗi xã giao (faux pas) khi đi du lịch nước ngoài.
Nghi vấn
Will she risk committing a faux pas if she wears jeans to the wedding?
Liệu cô ấy có mạo hiểm mắc phải một lỗi xã giao (faux pas) nếu cô ấy mặc quần jean đến đám cưới không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had committed a major faux pas by asking about his ex-wife at the party.
Cô ấy đã mắc một sai lầm lớn khi hỏi về người vợ cũ của anh ấy tại bữa tiệc.
Phủ định
I hadn't realized that mentioning his financial troubles would be such a faux pas.
Tôi đã không nhận ra rằng việc đề cập đến những khó khăn tài chính của anh ấy sẽ là một điều sai sót lớn như vậy.
Nghi vấn
Had he already committed a faux pas before I could warn him about the dress code?
Liệu anh ấy đã mắc phải sai lầm nào trước khi tôi có thể cảnh báo anh ấy về quy tắc trang phục không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The diplomat's faux pas caused an international incident.
Sự sơ suất của nhà ngoại giao đã gây ra một sự cố quốc tế.
Phủ định
That company's faux pas wasn't intentional; it was merely an oversight.
Sự lỡ lời của công ty đó không phải là cố ý; nó chỉ là một sơ suất.
Nghi vấn
Was the host's faux pas the reason the party ended so early?
Có phải sự lỡ lời của chủ nhà là lý do bữa tiệc kết thúc quá sớm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)