faux pas
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Faux pas'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động vụng về hoặc thiếu tế nhị trong giao tiếp xã hội.
Definition (English Meaning)
A socially awkward or tactless act.
Ví dụ Thực tế với 'Faux pas'
-
"Wearing white to a wedding is considered a faux pas."
"Mặc đồ trắng đến đám cưới được coi là một điều tối kỵ."
-
"He committed a major faux pas when he forgot his host's name."
"Anh ấy đã phạm một sai lầm lớn khi quên tên của chủ nhà."
-
"It would be a faux pas to bring up politics at a dinner party."
"Đề cập đến chính trị trong một bữa tiệc tối sẽ là một điều thiếu tế nhị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Faux pas'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: faux pas
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Faux pas'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Faux pas" thường ám chỉ một lỗi nhỏ, không nghiêm trọng nhưng có thể gây bối rối hoặc khó chịu cho người khác. Nó liên quan đến việc vi phạm các quy tắc ứng xử ngầm định của một tình huống xã hội cụ thể. So với "blunder" (sai lầm ngớ ngẩn), "faux pas" mang tính xã hội hơn, tập trung vào các quy tắc ứng xử. So với "gaffe" (lỡ lời), "faux pas" có thể là hành động hoặc lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Faux pas'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you commit a faux pas at the formal dinner, everyone will notice your mistake.
|
Nếu bạn mắc một lỗi xã giao (faux pas) trong bữa tối trang trọng, mọi người sẽ nhận thấy sai lầm của bạn. |
| Phủ định |
If you don't learn about cultural norms, you will likely commit a faux pas when traveling abroad.
|
Nếu bạn không tìm hiểu về các chuẩn mực văn hóa, bạn có thể sẽ mắc phải một lỗi xã giao (faux pas) khi đi du lịch nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Will she risk committing a faux pas if she wears jeans to the wedding?
|
Liệu cô ấy có mạo hiểm mắc phải một lỗi xã giao (faux pas) nếu cô ấy mặc quần jean đến đám cưới không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had committed a major faux pas by asking about his ex-wife at the party.
|
Cô ấy đã mắc một sai lầm lớn khi hỏi về người vợ cũ của anh ấy tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
I hadn't realized that mentioning his financial troubles would be such a faux pas.
|
Tôi đã không nhận ra rằng việc đề cập đến những khó khăn tài chính của anh ấy sẽ là một điều sai sót lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Had he already committed a faux pas before I could warn him about the dress code?
|
Liệu anh ấy đã mắc phải sai lầm nào trước khi tôi có thể cảnh báo anh ấy về quy tắc trang phục không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The diplomat's faux pas caused an international incident.
|
Sự sơ suất của nhà ngoại giao đã gây ra một sự cố quốc tế. |
| Phủ định |
That company's faux pas wasn't intentional; it was merely an oversight.
|
Sự lỡ lời của công ty đó không phải là cố ý; nó chỉ là một sơ suất. |
| Nghi vấn |
Was the host's faux pas the reason the party ended so early?
|
Có phải sự lỡ lời của chủ nhà là lý do bữa tiệc kết thúc quá sớm không? |