viabilities
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng số nhiều của 'viability': khả năng hoạt động thành công; phẩm chất có thể tồn tại hoặc tồn tại độc lập.
Definition (English Meaning)
Plural form of viability: the ability to work successfully; the quality of being able to survive or exist independently.
Ví dụ Thực tế với 'Viabilities'
-
"The study examined the viabilities of different renewable energy sources."
"Nghiên cứu đã xem xét khả năng tồn tại của các nguồn năng lượng tái tạo khác nhau."
-
"The company is assessing the viabilities of several new projects."
"Công ty đang đánh giá khả năng tồn tại của một số dự án mới."
-
"We need to explore all the viabilities before making a decision."
"Chúng ta cần khám phá tất cả các khả năng tồn tại trước khi đưa ra quyết định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'viabilities' thường được sử dụng khi thảo luận về nhiều khả năng tồn tại hoặc thành công khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó nhấn mạnh tính đa dạng của các lựa chọn hoặc cơ hội có sẵn. Khi so sánh với 'feasibility' (tính khả thi), 'viability' tập trung vào khả năng tồn tại lâu dài và khả năng thành công bền vững, trong khi 'feasibility' nghiêng về việc đánh giá xem một dự án hoặc kế hoạch có thể được thực hiện thành công hay không.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Viabilities of' được sử dụng để chỉ khả năng tồn tại của một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The viabilities of different business models'. 'Viabilities for' được sử dụng để chỉ khả năng tồn tại cho một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The viabilities for long-term growth'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.