impracticabilities
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impracticabilities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều không thực tế, tính không thực tế; những yếu tố hoặc cân nhắc không thể thực hiện được.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being impracticable; things that are impracticable; impractical considerations.
Ví dụ Thực tế với 'Impracticabilities'
-
"The report highlighted several impracticabilities in the proposed reforms."
"Báo cáo đã chỉ ra một vài điều không thực tế trong các cải cách được đề xuất."
-
"They discussed the impracticabilities of implementing such a complex system."
"Họ đã thảo luận về những điều không thực tế khi triển khai một hệ thống phức tạp như vậy."
-
"The government is considering the impracticabilities of the new environmental regulations."
"Chính phủ đang xem xét những khó khăn trong việc thực hiện các quy định mới về môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impracticabilities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impracticabilities
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impracticabilities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này là dạng số nhiều của 'impracticability', dùng để chỉ nhiều khía cạnh khác nhau của một vấn đề, kế hoạch, hoặc ý tưởng mà không thể thực hiện được trong thực tế. Thường được sử dụng trong các bối cảnh cần phân tích kỹ lưỡng những khó khăn và rào cản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The impracticabilities of the plan' (Những điều không thực tế của kế hoạch), chỉ ra rằng kế hoạch có nhiều điểm không thể thực hiện được. 'Impracticabilities in the process' (Những điều không thực tế trong quy trình) chỉ ra những khó khăn khi thực hiện quy trình đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impracticabilities'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.