(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ federalist
C1

federalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người theo chủ nghĩa liên bang thuộc chủ nghĩa liên bang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Federalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người ủng hộ chủ nghĩa liên bang, đặc biệt là người ủng hộ việc phê chuẩn Hiến pháp Hoa Kỳ.

Definition (English Meaning)

An advocate of federalism, especially someone who supported the ratification of the US Constitution.

Ví dụ Thực tế với 'Federalist'

  • "The Federalists believed in a strong central government."

    "Những người theo chủ nghĩa liên bang tin vào một chính phủ trung ương mạnh mẽ."

  • "The Federalist Papers are a collection of essays defending the Constitution."

    "Các bài luận Federalist là một tập hợp các bài luận bảo vệ Hiến pháp."

  • "Alexander Hamilton was a prominent Federalist."

    "Alexander Hamilton là một người theo chủ nghĩa liên bang nổi bật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Federalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: federalist
  • Adjective: federalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

anti-federalist(người phản đối chủ nghĩa liên bang)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Federalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'federalist' thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử Hoa Kỳ để chỉ những người ủng hộ một chính phủ liên bang mạnh mẽ. Nó mang ý nghĩa về sự ủng hộ đối với một hệ thống chính trị mà quyền lực được chia sẻ giữa chính phủ trung ương và các bang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The Federalist Papers are a series of essays in support of the U.S. Constitution. (of chỉ mối quan hệ sở hữu/xuất xứ)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Federalist'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)