female-led
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Female-led'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô tả một tổ chức, sáng kiến hoặc dự án được lãnh đạo hoặc điều hành bởi một người phụ nữ hoặc nhiều phụ nữ.
Definition (English Meaning)
Describing an organization, initiative, or project that is led or directed by a woman or women.
Ví dụ Thực tế với 'Female-led'
-
"The company is proud to be a female-led organization."
"Công ty tự hào là một tổ chức do phụ nữ lãnh đạo."
-
"A recent study examined the success of female-led startups."
"Một nghiên cứu gần đây đã xem xét sự thành công của các công ty khởi nghiệp do phụ nữ lãnh đạo."
-
"The conference featured several panels on female-led businesses."
"Hội nghị có một vài diễn đàn về các doanh nghiệp do phụ nữ lãnh đạo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Female-led'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: female-led
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Female-led'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo của phụ nữ và sự khác biệt mà nó có thể mang lại. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bình đẳng giới, trao quyền cho phụ nữ và sự đa dạng trong lãnh đạo. 'Female-led' thường mang ý nghĩa tích cực, biểu thị sự tiến bộ và phá vỡ các rào cản truyền thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Female-led'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is proud of its female-led initiatives.
|
Công ty tự hào về các sáng kiến do phụ nữ lãnh đạo. |
| Phủ định |
This project is not female-led; it's managed by a male executive.
|
Dự án này không phải do phụ nữ lãnh đạo; nó được quản lý bởi một giám đốc điều hành nam. |
| Nghi vấn |
Which department is female-led in this organization?
|
Bộ phận nào do phụ nữ lãnh đạo trong tổ chức này? |