(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diversity
B2

diversity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đa dạng tính đa dạng sự phong phú
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đa dạng; sự phong phú, nhiều vẻ.

Definition (English Meaning)

The state of being diverse; variety.

Ví dụ Thực tế với 'Diversity'

  • "The company values diversity in its workforce."

    "Công ty coi trọng sự đa dạng trong lực lượng lao động của mình."

  • "The city is known for its cultural diversity."

    "Thành phố nổi tiếng với sự đa dạng văn hóa."

  • "Biodiversity is essential for a healthy ecosystem."

    "Đa dạng sinh học là điều cần thiết cho một hệ sinh thái khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diversity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống xã hội Kinh doanh Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Diversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diversity nhấn mạnh sự khác biệt và phong phú trong một nhóm, hệ thống hoặc tập thể. Nó có thể đề cập đến nhiều khía cạnh như chủng tộc, giới tính, tuổi tác, tôn giáo, quan điểm, kỹ năng, loài (trong sinh học), v.v. Khác với 'variety' chỉ đơn thuần là sự đa dạng, 'diversity' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh giá trị và lợi ích của sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự đa dạng tồn tại (ví dụ: diversity in opinion). of: Sử dụng để chỉ thành phần tạo nên sự đa dạng (ví dụ: diversity of cultures).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)