fiat currency
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiat currency'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiền tệ được chính phủ tuyên bố là hợp pháp, nhưng không được đảm bảo bằng một hàng hóa vật chất như vàng hoặc bạc.
Definition (English Meaning)
Currency that a government has declared to be legal tender, but it is not backed by a physical commodity such as gold or silver.
Ví dụ Thực tế với 'Fiat currency'
-
"Most modern economies use fiat currency."
"Hầu hết các nền kinh tế hiện đại đều sử dụng tiền tệ pháp định."
-
"The value of fiat currency depends on the stability of the issuing government."
"Giá trị của tiền tệ pháp định phụ thuộc vào sự ổn định của chính phủ phát hành."
-
"The transition from the gold standard to fiat currency allowed governments more control over their economies."
"Sự chuyển đổi từ bản vị vàng sang tiền tệ pháp định cho phép các chính phủ kiểm soát nền kinh tế của họ nhiều hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fiat currency'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fiat currency
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fiat currency'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Fiat currency có giá trị vì chính phủ duy trì giá trị của nó và các bên tham gia chấp nhận nó để trao đổi. Nó khác với tiền tệ hàng hóa (commodity currency), có giá trị nội tại (ví dụ: vàng, bạc). Sự khác biệt chính là fiat currency không có giá trị sử dụng thực tế như một hàng hóa, giá trị của nó hoàn toàn dựa trên niềm tin và sự tin tưởng vào chính phủ phát hành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Fiat currency in the modern economy'; 'Used as fiat currency'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiat currency'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.