(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fiberscope
C1

fiberscope

noun

Nghĩa tiếng Việt

ống nội soi mềm ống soi mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fiberscope'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ống nội soi mềm sử dụng sợi quang học để quan sát các cơ quan hoặc khoang bên trong cơ thể.

Definition (English Meaning)

A flexible endoscope using fiber optics to visualize internal organs or cavities.

Ví dụ Thực tế với 'Fiberscope'

  • "The doctor used a fiberscope to examine the patient's colon."

    "Bác sĩ đã sử dụng ống nội soi mềm để kiểm tra đại tràng của bệnh nhân."

  • "The fiberscope allowed the surgeon to see the tumor clearly."

    "Ống nội soi mềm cho phép bác sĩ phẫu thuật nhìn thấy khối u một cách rõ ràng."

  • "The technician used a fiberscope to inspect the inside of the aircraft engine."

    "Kỹ thuật viên đã sử dụng ống nội soi mềm để kiểm tra bên trong động cơ máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fiberscope'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fiberscope
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Fiberscope'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fiberscope được sử dụng trong nhiều quy trình y tế để chẩn đoán và điều trị các bệnh khác nhau. Nó linh hoạt hơn so với các loại ống nội soi cứng, cho phép tiếp cận các khu vực khó tiếp cận hơn. Sự khác biệt chính so với các loại ống nội soi khác là việc sử dụng sợi quang học để truyền hình ảnh, mang lại hình ảnh rõ ràng và chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘With’ thường được dùng để chỉ dụng cụ hoặc phương tiện được sử dụng cùng với fiberscope (ví dụ: ‘diagnosed with a fiberscope’). ‘For’ được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng của fiberscope (ví dụ: ‘used for diagnosis’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fiberscope'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)