(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goalpost
B2

goalpost

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột gôn cột khung thành thay đổi luật chơi thay đổi tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goalpost'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai cột thẳng đứng của khung thành.

Definition (English Meaning)

Either of the two upright posts of a goal.

Ví dụ Thực tế với 'Goalpost'

  • "The ball hit the goalpost and bounced out."

    "Quả bóng đập vào cột dọc rồi bật ra ngoài."

  • "He aimed for the space between the goalposts."

    "Anh ấy nhắm vào khoảng trống giữa hai cột dọc."

  • "The company is accused of moving the goalposts to avoid paying bonuses."

    "Công ty bị cáo buộc thay đổi các tiêu chí để tránh trả tiền thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goalpost'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goalpost
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

upright(cột thẳng đứng)
standard(tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

crossbar(xà ngang)
net(lưới)
pitch(sân bóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Lý luận

Ghi chú Cách dùng 'Goalpost'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong bóng đá và các môn thể thao tương tự, 'goalpost' chỉ một trong hai cột dọc giới hạn chiều rộng của khung thành. Lưu ý số nhiều 'goalposts' thường được sử dụng khi nói về cả hai cột.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between near around

* **between:** Vị trí của bóng hoặc cầu thủ so với hai cột dọc. Ví dụ: 'The ball sailed between the goalposts.' * **near:** Vị trí của một vật thể gần cột dọc. Ví dụ: 'He was standing near the goalpost.' * **around:** Di chuyển vòng quanh khu vực cột dọc. Ví dụ: 'The players were running around the goalpost after the goal.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goalpost'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)