(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ urge
B2

urge

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thúc giục thôi thúc ham muốn khao khát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Urge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thúc giục, thôi thúc, cố gắng thuyết phục ai đó một cách nghiêm túc hoặc liên tục làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To try earnestly or persistently to persuade (someone) to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Urge'

  • "I urge you to reconsider your decision."

    "Tôi thúc giục bạn xem xét lại quyết định của mình."

  • "The doctors urged him to quit smoking."

    "Các bác sĩ thúc giục anh ấy bỏ thuốc lá."

  • "She felt an overwhelming urge to cry."

    "Cô ấy cảm thấy một sự thôi thúc mãnh liệt muốn khóc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Urge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encourage(khuyến khích)
implore(van nài)
desire(khao khát)
impulse(xung lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Urge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'urge' mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'suggest' hay 'recommend'. Nó thể hiện sự khẩn thiết và mong muốn ai đó thực hiện hành động được đề xuất. So với 'persuade', 'urge' nhấn mạnh vào việc thúc đẩy từ bên trong hơn là thuyết phục bằng lý lẽ bên ngoài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'Urge on' thường được dùng để thúc đẩy, cổ vũ ai đó tiếp tục cố gắng, thường là trong một tình huống khó khăn hoặc khi họ đang lưỡng lự. Ví dụ: 'The crowd urged the runner on.' ('Đám đông cổ vũ vận động viên chạy tiếp'). 'Urge to' được dùng để thúc giục ai đó làm điều gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I urged him to apply for the job.' ('Tôi thúc giục anh ấy nộp đơn xin việc').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Urge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)