(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ figurehead
C1

figurehead

noun

Nghĩa tiếng Việt

bù nhìn người đứng đầu trên danh nghĩa lãnh đạo hình thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Figurehead'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhà lãnh đạo trên danh nghĩa hoặc người đứng đầu mà không có quyền lực thực tế.

Definition (English Meaning)

A nominal leader or head without actual power.

Ví dụ Thực tế với 'Figurehead'

  • "The Queen is the figurehead of the United Kingdom."

    "Nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia trên danh nghĩa của Vương quốc Anh."

  • "He was appointed as chairman, but he was just a figurehead."

    "Ông ấy được bổ nhiệm làm chủ tịch, nhưng ông ấy chỉ là một người đứng đầu trên danh nghĩa."

  • "The president became a mere figurehead after the military coup."

    "Tổng thống trở thành một người đứng đầu trên danh nghĩa sau cuộc đảo chính quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Figurehead'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: figurehead
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

real leader(nhà lãnh đạo thực sự)
decision-maker(người ra quyết định)
chief executive(giám đốc điều hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Figurehead'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'figurehead' thường được sử dụng để mô tả một người có vị trí quan trọng, thường là người đứng đầu một tổ chức hoặc quốc gia, nhưng lại không có quyền lực thực sự để đưa ra quyết định hoặc kiểm soát các sự kiện. Quyền lực thực sự nằm trong tay của người khác. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quyền lực và sự lạm dụng vị trí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of as

'figurehead of': Chỉ rõ tổ chức hoặc nhóm mà người đó là người đứng đầu trên danh nghĩa. Ví dụ: 'the figurehead of the company'. 'figurehead as': Nhấn mạnh vai trò của người đó như là một người đứng đầu trên danh nghĩa. Ví dụ: 'He was used as a figurehead'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Figurehead'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the CEO is just a figurehead; the board makes all the decisions.
Ồ, vị CEO chỉ là bù nhìn; hội đồng quản trị mới là người đưa ra mọi quyết định.
Phủ định
Alas, the president isn't merely a figurehead; he wields considerable power.
Than ôi, vị tổng thống không chỉ là một bù nhìn; ông ấy nắm giữ quyền lực đáng kể.
Nghi vấn
Gosh, is the queen just a figurehead, or does she have real influence?
Trời ơi, liệu nữ hoàng chỉ là một bù nhìn, hay bà ấy có ảnh hưởng thực sự?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company appoints him as a figurehead, he will attract more investors.
Nếu công ty bổ nhiệm anh ta làm bù nhìn, anh ta sẽ thu hút được nhiều nhà đầu tư hơn.
Phủ định
If the government doesn't want to seem undemocratic, it won't appoint a mere figurehead as president.
Nếu chính phủ không muốn tỏ ra phản dân chủ, họ sẽ không bổ nhiệm một nhân vật bù nhìn làm tổng thống.
Nghi vấn
Will the public be fooled if the leader is just a figurehead?
Liệu công chúng có bị đánh lừa nếu nhà lãnh đạo chỉ là một bù nhìn không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The figurehead of the company is seen as the symbol of its traditions.
Người đứng đầu trên danh nghĩa của công ty được xem như là biểu tượng cho các truyền thống của nó.
Phủ định
The CEO was not considered a figurehead because he actively shaped the company's direction.
CEO không được xem là một người đứng đầu trên danh nghĩa vì ông ấy chủ động định hình hướng đi của công ty.
Nghi vấn
Is the newly appointed chairman expected to be just a figurehead?
Liệu chủ tịch mới được bổ nhiệm có được kỳ vọng chỉ là một người đứng đầu trên danh nghĩa không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the CEO was just a figurehead and the real decisions were made by the board.
Cô ấy nói rằng CEO chỉ là một bù nhìn và các quyết định thực sự được đưa ra bởi hội đồng quản trị.
Phủ định
He told me that the new president was not a figurehead, but had genuine power.
Anh ấy nói với tôi rằng vị tổng thống mới không phải là một bù nhìn, mà có quyền lực thực sự.
Nghi vấn
The journalist asked if the prime minister was merely a figurehead, controlled by his advisors.
Nhà báo hỏi liệu thủ tướng chỉ là một bù nhìn, bị kiểm soát bởi các cố vấn của mình.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Queen is largely a figurehead, with limited real power.
Nữ hoàng phần lớn chỉ là một nhân vật hữu danh vô thực, với quyền lực thực tế hạn chế.
Phủ định
The president is not just a figurehead; he has significant decision-making authority.
Tổng thống không chỉ là một nhân vật hữu danh vô thực; ông có quyền ra quyết định đáng kể.
Nghi vấn
Is the CEO merely a figurehead, or does he actively participate in the company's strategy?
Có phải CEO chỉ là một nhân vật hữu danh vô thực, hay ông ấy tích cực tham gia vào chiến lược của công ty?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The queen used to be just a figurehead, but now she has real power.
Nữ hoàng từng chỉ là một bù nhìn, nhưng giờ bà ấy có quyền lực thực sự.
Phủ định
The president didn't use to be a figurehead; he used to make all the decisions himself.
Tổng thống đã từng không phải là một bù nhìn; ông ấy đã từng tự mình đưa ra mọi quyết định.
Nghi vấn
Did the CEO use to be just a figurehead before taking control of the company?
Có phải CEO đã từng chỉ là một bù nhìn trước khi nắm quyền kiểm soát công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)