puppet leader
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Puppet leader'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà lãnh đạo bị kiểm soát bởi một người hoặc một nhóm khác và không hành động một cách độc lập.
Definition (English Meaning)
A leader who is controlled by another person or group and does not act independently.
Ví dụ Thực tế với 'Puppet leader'
-
"The new president was seen as a puppet leader of the military junta."
"Vị tổng thống mới bị xem là một nhà lãnh đạo bù nhìn của chính quyền quân sự."
-
"Critics accused the prime minister of being a puppet leader, controlled by wealthy donors."
"Các nhà phê bình cáo buộc thủ tướng là một nhà lãnh đạo bù nhìn, bị kiểm soát bởi những người tài trợ giàu có."
-
"The rebels installed a puppet leader after overthrowing the government."
"Quân nổi dậy đã dựng lên một nhà lãnh đạo bù nhìn sau khi lật đổ chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Puppet leader'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: puppet leader
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Puppet leader'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu tự chủ và phụ thuộc của người lãnh đạo vào thế lực bên ngoài. 'Puppet' nhấn mạnh sự điều khiển, thao túng từ phía sau. So với các từ như 'figurehead' (bù nhìn), 'puppet leader' mạnh hơn về ý nghĩa bị điều khiển, không có thực quyền. 'Figurehead' chỉ đơn thuần là người đại diện, có thể không nhất thiết bị điều khiển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'puppet leader of': nhà lãnh đạo bù nhìn của một tổ chức/quốc gia. 'puppet leader for': nhà lãnh đạo bù nhìn cho một người/nhóm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Puppet leader'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The president was a puppet leader controlled by foreign powers.
|
Tổng thống là một nhà lãnh đạo bù nhìn bị kiểm soát bởi các thế lực nước ngoài. |
| Phủ định |
Never had the country seen such a blatant puppet leader as him!
|
Chưa bao giờ đất nước chứng kiến một nhà lãnh đạo bù nhìn trắng trợn như hắn! |
| Nghi vấn |
Should the puppet leader resign, the country would finally be free.
|
Nếu nhà lãnh đạo bù nhìn từ chức, đất nước cuối cùng sẽ được tự do. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country believed their president was a puppet leader controlled by foreign powers.
|
Đất nước tin rằng tổng thống của họ là một nhà lãnh đạo bù nhìn bị kiểm soát bởi các thế lực nước ngoài. |
| Phủ định |
The investigative report did not confirm that the prime minister was a puppet leader.
|
Báo cáo điều tra không xác nhận rằng thủ tướng là một nhà lãnh đạo bù nhìn. |
| Nghi vấn |
Who accused the newly elected president of being a puppet leader?
|
Ai đã cáo buộc tổng thống mới đắc cử là một nhà lãnh đạo bù nhìn? |