(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filament
B2

filament

noun

Nghĩa tiếng Việt

sợi dây tóc sợi đốt cuống nhị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filament'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sợi nhỏ hoặc sợi của chất tự nhiên hoặc nhân tạo.

Definition (English Meaning)

A slender thread or fiber of natural or artificial substance.

Ví dụ Thực tế với 'Filament'

  • "The light bulb contains a thin filament that glows when electricity passes through it."

    "Bóng đèn chứa một sợi đốt mỏng phát sáng khi điện chạy qua."

  • "The spider spun a fine filament of silk."

    "Con nhện đã kéo một sợi tơ mỏng."

  • "The biologist studied the filaments within the cell."

    "Nhà sinh vật học đã nghiên cứu các sợi bên trong tế bào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filament'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fiber(sợi)
thread(chỉ, sợi)
strand(sợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Sinh học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Filament'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'filament' thường được dùng để chỉ các cấu trúc dài, mỏng, có thể tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ bóng đèn đến cấu trúc tế bào. Nó nhấn mạnh tính chất sợi mảnh, kéo dài của vật thể. Sự khác biệt với 'fiber' là 'filament' thường có nghĩa là một sợi đơn, liên tục, trong khi 'fiber' có thể chỉ một sợi hoặc một bó sợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

‘Filament of’: Thường được dùng để chỉ chất liệu hoặc thành phần cấu tạo của sợi. Ví dụ: 'a filament of tungsten'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filament'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The light bulb, which contains a delicate filament, illuminated the room brightly.
Bóng đèn, cái mà chứa một sợi đốt mỏng manh, đã chiếu sáng căn phòng một cách rực rỡ.
Phủ định
The old lamp, whose filament had broken, no longer provided any light.
Cái đèn cũ, mà sợi đốt của nó đã bị đứt, không còn cung cấp ánh sáng nữa.
Nghi vấn
Is this the type of filamentous algae that clogs the pond, which we need to remove?
Đây có phải là loại tảo sợi gây tắc nghẽn ao, mà chúng ta cần phải loại bỏ không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering the filamentous structure of the material is crucial for its application.
Xem xét cấu trúc dạng sợi của vật liệu là rất quan trọng cho ứng dụng của nó.
Phủ định
I avoid using a filament with uneven thickness when 3D printing.
Tôi tránh sử dụng sợi tóc có độ dày không đồng đều khi in 3D.
Nghi vấn
Do you mind replacing the broken filament in the lamp?
Bạn có phiền thay thế sợi tóc bị hỏng trong đèn không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lamp filament glowed brightly.
Sợi đốt của đèn phát sáng rực rỡ.
Phủ định
Seldom had I seen such a complex, filamentous structure under a microscope.
Hiếm khi tôi nhìn thấy một cấu trúc dạng sợi phức tạp như vậy dưới kính hiển vi.
Nghi vấn
Should a break in the filament occur, the circuit will be incomplete.
Nếu một sự đứt gãy xảy ra ở sợi đốt, mạch điện sẽ không hoàn chỉnh.
(Vị trí vocab_tab4_inline)