(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filtration
B2

filtration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự lọc quá trình lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filtration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình lọc; hành động cho một chất lỏng hoặc khí đi qua một bộ lọc.

Definition (English Meaning)

The process of filtering something; the act of passing a liquid or gas through a filter.

Ví dụ Thực tế với 'Filtration'

  • "The filtration of the water removed all the impurities."

    "Việc lọc nước đã loại bỏ tất cả các tạp chất."

  • "The wastewater undergoes several stages of filtration before being discharged."

    "Nước thải trải qua nhiều giai đoạn lọc trước khi được thải ra."

  • "Air filtration systems are used in hospitals to prevent the spread of airborne diseases."

    "Hệ thống lọc không khí được sử dụng trong bệnh viện để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filtration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filtration
  • Verb: filter
  • Adjective: filterable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Kỹ thuật Y học

Ghi chú Cách dùng 'Filtration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'filtration' nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động lọc, trái ngược với bản thân bộ lọc. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và công nghiệp để mô tả việc loại bỏ các chất rắn hoặc tạp chất khỏi chất lỏng hoặc khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ chất bị lọc. Ví dụ: 'filtration of water' (lọc nước).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filtration'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This filtration system is what the company needs to purify its wastewater.
Hệ thống lọc này là thứ công ty cần để làm sạch nước thải của mình.
Phủ định
That water isn't filterable with the current equipment; we need a more advanced system.
Nước đó không thể lọc được bằng thiết bị hiện tại; chúng ta cần một hệ thống tiên tiến hơn.
Nghi vấn
Can you filter the solution using this new membrane?
Bạn có thể lọc dung dịch bằng màng lọc mới này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had a better filtration system, the water would be much cleaner.
Nếu chúng ta có một hệ thống lọc tốt hơn, nước sẽ sạch hơn nhiều.
Phủ định
If the water weren't so contaminated, we wouldn't need such extensive filtration.
Nếu nước không bị ô nhiễm nhiều như vậy, chúng ta sẽ không cần hệ thống lọc mở rộng như vậy.
Nghi vấn
Would the scientists filter the water more quickly if they had a more advanced machine?
Liệu các nhà khoa học có lọc nước nhanh hơn nếu họ có một chiếc máy tiên tiến hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Filter the water carefully.
Hãy lọc nước cẩn thận.
Phủ định
Don't skip the filtration process!
Đừng bỏ qua quy trình lọc!
Nghi vấn
Please filter the solution again.
Vui lòng lọc lại dung dịch.
(Vị trí vocab_tab4_inline)