filtering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filtering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình loại bỏ các thành phần hoặc chất không mong muốn khỏi chất lỏng, khí hoặc môi trường khác.
Definition (English Meaning)
The process of removing unwanted elements or substances from a liquid, gas, or other medium.
Ví dụ Thực tế với 'Filtering'
-
"The filtering of the water removed all the impurities."
"Việc lọc nước đã loại bỏ tất cả các tạp chất."
-
"Email filtering helps to reduce spam."
"Lọc email giúp giảm thư rác."
-
"The company is filtering applications for the new job opening."
"Công ty đang lọc hồ sơ ứng tuyển cho vị trí công việc mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filtering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filtering
- Verb: filter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filtering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc lọc. Nó có thể đề cập đến việc lọc vật lý (ví dụ: lọc nước), lọc kỹ thuật số (ví dụ: lọc email spam) hoặc lọc xã hội (ví dụ: lọc thông tin sai lệch). So với 'filtration', 'filtering' nhấn mạnh quá trình hơn là thiết bị hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Filtering of' thường dùng để chỉ những gì đang được lọc ra. Ví dụ: 'filtering of impurities'. 'Filtering for' thường dùng để chỉ mục đích của việc lọc. Ví dụ: 'filtering for specific data'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filtering'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was filtering the data to remove irrelevant information.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang lọc dữ liệu để loại bỏ thông tin không liên quan. |
| Phủ định |
He told me that he did not filter the water before drinking it.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lọc nước trước khi uống. |
| Nghi vấn |
She asked if I had filtered the images before uploading them.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã lọc các hình ảnh trước khi tải chúng lên hay chưa. |