(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filtering
B2

filtering

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lọc sự lọc quá trình lọc sàng lọc kiểm duyệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filtering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình loại bỏ các thành phần hoặc chất không mong muốn khỏi chất lỏng, khí hoặc môi trường khác.

Definition (English Meaning)

The process of removing unwanted elements or substances from a liquid, gas, or other medium.

Ví dụ Thực tế với 'Filtering'

  • "The filtering of the water removed all the impurities."

    "Việc lọc nước đã loại bỏ tất cả các tạp chất."

  • "Email filtering helps to reduce spam."

    "Lọc email giúp giảm thư rác."

  • "The company is filtering applications for the new job opening."

    "Công ty đang lọc hồ sơ ứng tuyển cho vị trí công việc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filtering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filtering
  • Verb: filter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Filtering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động hoặc kết quả của việc lọc. Nó có thể đề cập đến việc lọc vật lý (ví dụ: lọc nước), lọc kỹ thuật số (ví dụ: lọc email spam) hoặc lọc xã hội (ví dụ: lọc thông tin sai lệch). So với 'filtration', 'filtering' nhấn mạnh quá trình hơn là thiết bị hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Filtering of' thường dùng để chỉ những gì đang được lọc ra. Ví dụ: 'filtering of impurities'. 'Filtering for' thường dùng để chỉ mục đích của việc lọc. Ví dụ: 'filtering for specific data'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filtering'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was filtering the data to remove irrelevant information.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang lọc dữ liệu để loại bỏ thông tin không liên quan.
Phủ định
He told me that he did not filter the water before drinking it.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không lọc nước trước khi uống.
Nghi vấn
She asked if I had filtered the images before uploading them.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã lọc các hình ảnh trước khi tải chúng lên hay chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)