(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ final offer
B2

final offer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời đề nghị cuối cùng giá chót đề nghị chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Final offer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lời đề nghị cuối cùng và không thể thay đổi trong một cuộc đàm phán.

Definition (English Meaning)

The last and unchangeable offer in a negotiation.

Ví dụ Thực tế với 'Final offer'

  • "After months of negotiations, the company presented their final offer to the union."

    "Sau nhiều tháng đàm phán, công ty đã đưa ra lời đề nghị cuối cùng cho công đoàn."

  • "This is our final offer, and we are not willing to negotiate further."

    "Đây là lời đề nghị cuối cùng của chúng tôi, và chúng tôi không sẵn lòng đàm phán thêm nữa."

  • "The union rejected the company's final offer and decided to go on strike."

    "Công đoàn đã từ chối lời đề nghị cuối cùng của công ty và quyết định đình công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Final offer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: final offer
  • Adjective: final
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

last offer(lời đề nghị cuối cùng)
take-it-or-leave-it offer(lời đề nghị chấp nhận hoặc bỏ qua)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial offer(lời đề nghị ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Thương mại Đàm phán

Ghi chú Cách dùng 'Final offer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống đàm phán gay gắt, khi các bên đã đạt đến giới hạn nhượng bộ. Nó mang ý nghĩa quyết định và dứt khoát, cho thấy bên đưa ra lời đề nghị sẽ không tiếp tục thương lượng nữa. So với 'offer' đơn thuần, 'final offer' thể hiện sự nghiêm túc và tính chất kết thúc của quá trình đàm phán.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

take reject

'Take a final offer': Chấp nhận lời đề nghị cuối cùng. 'Reject a final offer': Từ chối lời đề nghị cuối cùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Final offer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)