last offer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Last offer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề nghị cuối cùng được đưa ra trong một cuộc đàm phán, trước khi đạt được thỏa thuận hoặc các cuộc đàm phán bị phá vỡ.
Definition (English Meaning)
The final proposal or bid made in a negotiation, before an agreement is reached or talks break down.
Ví dụ Thực tế với 'Last offer'
-
"This is our last offer, take it or leave it."
"Đây là đề nghị cuối cùng của chúng tôi, chấp nhận hoặc bỏ qua."
-
"The company presented its last offer to the union representatives."
"Công ty đã trình bày đề nghị cuối cùng của mình cho đại diện công đoàn."
-
"We're prepared to make one last offer to buy the property."
"Chúng tôi sẵn sàng đưa ra một đề nghị cuối cùng để mua tài sản này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Last offer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Last offer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, thương mại, mua bán, hoặc bất kỳ tình huống nào mà các bên đang cố gắng đạt được một thỏa thuận. Nó nhấn mạnh rằng không có thêm nhượng bộ nào nữa sẽ được thực hiện. 'Last offer' mang tính chất dứt khoát và có thể gây áp lực lên bên kia để chấp nhận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Last offer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.