counteroffer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Counteroffer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời đề nghị được đưa ra để đáp lại một lời đề nghị khác, đặc biệt là trong kinh doanh hoặc đàm phán.
Definition (English Meaning)
An offer made in response to another offer, especially in business or negotiations.
Ví dụ Thực tế với 'Counteroffer'
-
"The company rejected our initial offer and made a counteroffer."
"Công ty đã từ chối lời đề nghị ban đầu của chúng tôi và đưa ra một lời đề nghị phản hồi."
-
"He made a counteroffer that was much lower than our asking price."
"Anh ta đã đưa ra một lời đề nghị phản hồi thấp hơn nhiều so với giá chúng tôi yêu cầu."
-
"We are considering their counteroffer carefully."
"Chúng tôi đang xem xét cẩn thận lời đề nghị phản hồi của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Counteroffer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: counteroffer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Counteroffer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Một 'counteroffer' bác bỏ lời đề nghị ban đầu và thay thế nó bằng một lời đề nghị mới. Nó thường được sử dụng trong các tình huống đàm phán mua bán, thuê nhà, hoặc các thỏa thuận hợp đồng. Khi một counteroffer được đưa ra, người đưa ra lời đề nghị ban đầu có quyền chấp nhận, từ chối hoặc đưa ra một counteroffer khác. Việc này có thể tiếp diễn cho đến khi cả hai bên đạt được thỏa thuận hoặc quyết định không thể tiếp tục đàm phán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* Counteroffer *to* the original offer: Lời đề nghị phản hồi cho đề nghị ban đầu.
* Counteroffer *from* the buyer: Lời đề nghị phản hồi từ người mua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Counteroffer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.