financial exclusion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial exclusion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình mà mọi người bị ngăn cản tiếp cận các dịch vụ tài chính, như ngân hàng, tín dụng và bảo hiểm, những dịch vụ cần thiết để tham gia đầy đủ vào xã hội.
Definition (English Meaning)
The process by which people are prevented from accessing financial services, such as banking, credit, and insurance, which are necessary to participate fully in society.
Ví dụ Thực tế với 'Financial exclusion'
-
"Financial exclusion disproportionately affects low-income communities and marginalized groups."
"Sự loại trừ tài chính ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng thu nhập thấp và các nhóm bị thiệt thòi."
-
"The government is working to address financial exclusion by providing access to microfinance loans."
"Chính phủ đang nỗ lực giải quyết tình trạng loại trừ tài chính bằng cách cung cấp khả năng tiếp cận các khoản vay vi mô."
-
"Digital financial services can help reduce financial exclusion, especially in rural areas."
"Các dịch vụ tài chính kỹ thuật số có thể giúp giảm tình trạng loại trừ tài chính, đặc biệt là ở khu vực nông thôn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial exclusion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial exclusion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial exclusion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Financial exclusion là một vấn đề phức tạp liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm nghèo đói, thiếu giáo dục, phân biệt đối xử và thiếu cơ sở hạ tầng. Nó khác với 'financial inclusion' (hòa nhập tài chính), vốn là mục tiêu ngược lại: tạo điều kiện cho mọi người tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính phù hợp và giá cả phải chăng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'from' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc dịch vụ mà ai đó bị loại trừ: 'financial exclusion from banking services'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial exclusion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.