financial folly
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial folly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động, ý tưởng hoặc chính sách tài chính thiếu thận trọng hoặc ngốc nghếch.
Definition (English Meaning)
A financially imprudent or foolish act, idea, or policy.
Ví dụ Thực tế với 'Financial folly'
-
"Investing all your savings in a speculative stock is a financial folly."
"Đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của bạn vào một cổ phiếu mang tính đầu cơ là một hành động dại dột về tài chính."
-
"Building that extravagant stadium proved to be a major financial folly for the city."
"Việc xây dựng sân vận động xa hoa đó đã chứng tỏ là một sai lầm tài chính lớn đối với thành phố."
-
"The company's expansion into untested markets was a clear financial folly."
"Việc mở rộng của công ty sang các thị trường chưa được thử nghiệm là một sai lầm tài chính rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial folly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: folly
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial folly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'financial folly' thường được sử dụng để chỉ những quyết định tài chính tồi tệ có thể dẫn đến thua lỗ lớn, lãng phí tiền bạc hoặc rủi ro không cần thiết. Nó mang sắc thái phê phán và thường được dùng để chỉ trích những hành động được coi là dại dột trong quản lý tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial folly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.