financial instability
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial instability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái dễ bị biến động lớn; thiếu ổn định, đặc biệt là trong thị trường tài chính hoặc tài chính cá nhân.
Definition (English Meaning)
The state of being prone to large fluctuations; a lack of stability, especially in financial markets or personal finances.
Ví dụ Thực tế với 'Financial instability'
-
"The country is facing financial instability due to high inflation."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng bất ổn định tài chính do lạm phát cao."
-
"The government is trying to address the growing financial instability in the region."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết tình trạng bất ổn tài chính ngày càng tăng trong khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial instability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: instability
- Adjective: financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial instability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ tình trạng không ổn định trong lĩnh vực tài chính. Nó có thể áp dụng cho một quốc gia, một tổ chức, hoặc một cá nhân. Sự khác biệt với 'financial crisis' (khủng hoảng tài chính) là 'financial instability' là một trạng thái kéo dài hoặc tiềm ẩn, trong khi 'financial crisis' là một sự kiện đột ngột và nghiêm trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Financial instability in’ thường được dùng để chỉ sự bất ổn định tài chính ở một khu vực, quốc gia hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: financial instability in the banking sector. ‘Financial instability of’ thường dùng để chỉ sự bất ổn định tài chính của một thực thể cụ thể. Ví dụ: financial instability of the company.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial instability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.